STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0942.74.8888 | 145,000,000 | Sim đuôi 09*88 Vinaphone Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0965.74.8888 | 169,000,000 | Sim đuôi 09*88 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0932.49.8888 | 170,000,000 | Sim đuôi 09*8888 Mobifone Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0961548888 | 170,600,000 | Sim đuôi 09*548888 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 0936498888 | 173,000,000 | Sim đuôi 09*888 Mobifone Tổng điểm 63 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
6 | 0944478888 | 178,000,000 | Sim đuôi 09*8888 Vinaphone Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0961.64.8888 | 179,000,000 | Sim đuôi 0961*48888 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 0961 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
8 | 0944048888 | 185,000,000 | Sim đuôi 09*48888 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0913748888 | 186,000,000 | Sim đuôi 091*8888 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0947.49.8888 | 187,000,000 | Sim đuôi 0947*88 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 0947 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0934538888 | 188,000,000 | Sim đuôi 093*38888 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0937.54.8888 | 189,000,000 | Sim đuôi 0937*88 Mobifone Tổng điểm 60 đầu số 0937 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0938578888 | 189,000,000 | Sim đuôi 0938*8888 Mobifone Tổng điểm 64 đầu số 0938 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0961148888 | 194,100,000 | Sim đuôi 096*88 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 096 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
15 | 0962708888 | 199,000,000 | Sim đuôi 09*708888 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
16 | 0964.09.8888 | 200,000,000 | Sim đuôi 09*8888 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
17 | 0977548888 | 200,000,000 | Sim đuôi 097*888 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
18 | 0949.37.8888 | 206,500,000 | Sim đuôi 094*78888 Vinaphone Tổng điểm 64 đầu số 094 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
19 | 097.141.8888 | 210,000,000 | Sim đuôi 097*18888 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
20 | 0935108888 | 210,000,000 | Sim đuôi 0935*8888 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 0935 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 098.424.8888 | 211,000,000 | Sim đuôi 09*48888 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
22 | 0977418888 | 215,000,000 | Sim đuôi 097*88 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
23 | 0971178888 | 229,000,000 | Sim đuôi 097*178888 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
24 | 0937028888 | 232,000,000 | Sim đuôi 093*8888 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0961608888 | 234,000,000 | Sim đuôi 09*608888 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
26 | 09694.28888 | 239,000,000 | Sim đuôi 09*88 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
27 | 0943348888 | 248,000,000 | Sim đuôi 0943*88 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 0943 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0904128888 | 250,000,000 | Sim đuôi 09*28888 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0978278888 | 250,000,000 | Sim đuôi 09*88 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
30 | 0902.70.8888 | 250,000,000 | Sim đuôi 090*88 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 090 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0904418888 | 250,000,000 | Sim đuôi 09*18888 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
32 | 096.227.8888 | 250,000,000 | Sim đuôi 096*278888 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 096 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
33 | 0976508888 | 250,000,000 | Sim đuôi 09*508888 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 0969148888 | 250,000,000 | Sim đuôi 096*88 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 096 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
35 | 0936.17.8888 | 259,000,000 | Sim đuôi 09*78888 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
36 | 094.20.68888 | 260,000,000 | Sim đuôi 0942*88 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 0942 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0967.19.8888 | 262,000,000 | Sim đuôi 0967*88 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 0967 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
38 | 0972978888 | 262,000,000 | Sim đuôi 0972*78888 Viettel Tổng điểm 66 đầu số 0972 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
39 | 0936.878888 | 266,000,000 | Sim đuôi 09*888 Mobifone Tổng điểm 65 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0969.10.8888 | 267,000,000 | Sim đuôi 09*888 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
41 | 0901.43.8888 | 269,000,000 | Sim đuôi 090*88 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 090 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0971968888 | 270,000,000 | Sim đuôi 09*888 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
43 | 0933608888 | 270,000,000 | Sim đuôi 09*888 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0937.35.8888 | 270,000,000 | Sim đuôi 093*8888 Mobifone Tổng điểm 59 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0938.07.8888 | 270,000,000 | Sim đuôi 093*888 Mobifone Tổng điểm 59 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0938.71.8888 | 270,000,000 | Sim đuôi 09*88 Mobifone Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0935298888 | 273,000,000 | Sim đuôi 0935*98888 Mobifone Tổng điểm 60 đầu số 0935 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0917038888 | 275,000,000 | Sim đuôi 091*888 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0915878888 | 278,000,000 | Sim đuôi 091*88 Vinaphone Tổng điểm 62 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0982758888 | 280,000,000 | Sim đuôi 0982*88 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 0982 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
51 | 0971638888 | 280,000,000 | Sim đuôi 09*8888 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
52 | 0919.05.8888 | 284,000,000 | Sim đuôi 091*58888 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0935.44.8888 | 288,000,000 | Sim đuôi 093*448888 Mobifone Tổng điểm 57 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0937908888 | 289,000,000 | Sim đuôi 093*8888 Mobifone Tổng điểm 60 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
55 | 0983.97.8888 | 295,000,000 | Sim đuôi 0983*888 Viettel Tổng điểm 68 đầu số 0983 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
56 | 0985098888 | 298,000,000 | Sim đuôi 098*8888 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 098 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
57 | 098.770.8888 | 299,000,000 | Sim đuôi 0987*88 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 0987 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
58 | 0907.59.8888 | 299,000,000 | Sim đuôi 090*598888 Mobifone Tổng điểm 62 đầu số 090 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
59 | 09.379.18888 | 299,000,000 | Sim đuôi 09*88 Mobifone Tổng điểm 61 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0985728888 | 299,000,000 | Sim đuôi 098*728888 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 098 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
61 | 0962.19.8888 | 299,000,000 | Sim đuôi 0962*98888 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 0962 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
62 | 0939.84.8888 | 300,000,000 | Sim đuôi 093*8888 Mobifone Tổng điểm 65 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0908.49.8888 | 300,000,000 | Sim đuôi 09*498888 Mobifone Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
64 | 0936068888 | 310,000,000 | Sim đuôi 09*068888 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0964.22.8888 | 310,000,000 | Sim đuôi 0964*888 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0964 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0942348888 | 315,000,000 | Sim đuôi 094*48888 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 094 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
67 | 0961.77.8888 | 315,000,000 | Sim đuôi 09*78888 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 0947118888 | 318,000,000 | Sim đuôi 0947*8888 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 0947 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
69 | 09.379.68888 | 320,000,000 | Sim đuôi 0937*68888 Mobifone Tổng điểm 66 đầu số 0937 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
70 | 0982038888 | 320,000,000 | Sim đuôi 098*888 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 098 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 0969258888 | 320,000,000 | Sim đuôi 0969*8888 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 0969 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 0971698888 | 320,000,000 | Sim đuôi 097*8888 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0983.20.8888 | 320,000,000 | Sim đuôi 0983*08888 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 0983 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
74 | 0947838888 | 321,600,000 | Sim đuôi 09*8888 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 09 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0977.19.8888 | 323,000,000 | Sim đuôi 0977*98888 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 0977 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
76 | 0933.59.8888 | 325,000,000 | Sim đuôi 09*598888 Mobifone Tổng điểm 61 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
77 | 0902678888 | 335,000,000 | Sim đuôi 090*8888 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 090 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
78 | 0971778888 | 345,000,000 | Sim đuôi 097*888 Viettel Tổng điểm 63 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
79 | 0936448888 | 345,000,000 | Sim đuôi 093*8888 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
80 | 0964338888 | 348,750,000 | Sim đuôi 096*338888 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 096 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 0913.95.8888 | 350,000,000 | Sim đuôi 091*88 Vinaphone Tổng điểm 59 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
82 | 0975528888 | 355,000,000 | Sim đuôi 097*528888 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
83 | 093.444.8888 | 356,000,000 | Sim đuôi 0934*88 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 0934 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
84 | 0976628888 | 359,000,000 | Sim đuôi 09*88 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
85 | 0932918888 | 368,750,000 | Sim đuôi 093*888 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
86 | 0977738888 | 370,000,000 | Sim đuôi 09*38888 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
87 | 0905938888 | 375,000,000 | Sim đuôi 09*938888 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
88 | 0984268888 | 380,000,000 | Sim đuôi 098*268888 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 098 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
89 | 0973928888 | 386,000,000 | Sim đuôi 097*88 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 0988.04.8888 | 389,000,000 | Sim đuôi 0988*48888 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 0988 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
91 | 098.767.8888 | 389,000,000 | Sim đuôi 09*88 Viettel Tổng điểm 69 đầu số 09 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 0944868888 | 389,000,000 | Sim đuôi 094*888 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 094 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
93 | 090.787.8888 | 390,000,000 | Sim đuôi 0907*888 Mobifone Tổng điểm 63 đầu số 0907 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
94 | 0982958888 | 390,000,000 | Sim đuôi 0982*88 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 0982 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
95 | 0989218888 | 390,000,000 | Sim đuôi 098*218888 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 098 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
96 | 0916.35.8888 | 390,000,000 | Sim đuôi 091*358888 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
97 | 0972.75.8888 | 390,000,000 | Sim đuôi 097*8888 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 097 |
Tứ Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
98 | 0911818888 | 399,000,000 | Sim đuôi 091*18888 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 091 |
Tứ Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
99 | 0931998888 | 399,000,000 | Sim đuôi 0931*8888 Mobifone Tổng điểm 63 đầu số 0931 |
Tứ Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
|