STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0941.11.1996 | 15,000,000 | Sim đuôi 094*1996 Vinaphone Tổng điểm 41 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0856111996 | 3,000,000 | Sim đuôi 085*996 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 085 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0853.11.1996 | 3,800,000 | Sim đuôi 0853*11996 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 0853 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0865111996 | 6,000,000 | Sim đuôi 0865*96 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 0865 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 0869111996 | 6,800,000 | Sim đuôi 086*996 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 086 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 0898.11.1996 | 8,000,000 | Sim đuôi 0898*996 Mobifone Tổng điểm 52 đầu số 0898 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0825.111996 | 9,000,000 | Sim đuôi 082*996 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 082 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
8 | 08.23.11.1996 | 9,500,000 | Sim đuôi 082*1996 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 082 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 08.16.11.1996 | 12,000,000 | Sim đuôi 08*1996 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 08 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 08.24.11.1996 | 12,000,000 | Sim đuôi 0824*1996 Vinaphone Tổng điểm 41 đầu số 0824 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0794111996 | 2,200,000 | Sim đuôi 079*1996 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 079 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0796111996 | 2,500,000 | Sim đuôi 07*96 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 07 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
13 | 076.9.11.1996 | 3,800,000 | Sim đuôi 0769*96 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 0769 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 037.8.11.1996 | 5,000,000 | Sim đuôi 037*996 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 037 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
15 | 0334.11.1996 | 5,000,000 | Sim đuôi 0334*11996 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 0334 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
16 | 039.4.11.1996 | 5,000,000 | Sim đuôi 03*11996 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 03 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
17 | 0373111996 | 5,000,000 | Sim đuôi 03*996 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 03 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
18 | 0325111996 | 6,000,000 | Sim đuôi 03*11996 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 03 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
19 | 0388111996 | 8,400,000 | Sim đuôi 038*111996 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 038 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
20 | 0704111996 | 11,000,000 | Sim đuôi 07*996 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 07 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 09.28.11.1996 | 12,000,000 | Sim đuôi 09*96 Vietnamobile Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
22 | 09.27.11.1996 | 15,000,000 | Sim đuôi 092*1996 Vietnamobile Tổng điểm 45 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
23 | 0926.111996 | 19,900,000 | Sim đuôi 0926*11996 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 0926 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
24 | 09.21.11.1996 | 28,990,000 | Sim đuôi 0921*96 Vietnamobile Tổng điểm 39 đầu số 0921 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
|
Xem hết sim đuôi 111996 các nhà mạng Viettel Vinaphone Mobifone Vietnamobile đầu số 09, đầu số 08, đầu 03, đầu 07 ... tại đây | |||||
Tìm sim Đuôi 111996 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 111996 Mobifone
Tìm sim Đuôi 111996 Viettel
Tìm sim Đuôi 111996 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 111996 Sfone
Tìm sim Đuôi 111996 Beeline
Tìm sim Đuôi 111996 Evn viettel
|