STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0943.31.2004 | 720,000 | Sim đuôi 094*004 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0937.2.1.2004 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*004 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0937.51.2004 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*04 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0938.41.2004 | 1,000,000 | Sim đuôi 0938*04 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 0938 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0908.51.2004 | 1,100,000 | Sim đuôi 090*2004 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
6 | 0907.7.1.2004 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*004 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0936.61.2004 | 1,110,000 | Sim đuôi 09*04 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0936.51.2004 | 1,110,000 | Sim đuôi 0936*2004 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 0936 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0904.41.2004 | 1,110,000 | Sim đuôi 090*04 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0945512004 | 1,120,000 | Sim đuôi 094*12004 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0937.41.2004 | 1,150,000 | Sim đuôi 0937*04 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 0937 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0948.3.1.2004 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0947.5.1.2004 | 1,200,000 | Sim đuôi 0947*12004 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 0947 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0943.9.1.2004 | 1,200,000 | Sim đuôi 094*2004 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0947.9.1.2004 | 1,200,000 | Sim đuôi 094*12004 Vinaphone Tổng điểm 36 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0901.912.004 | 1,200,000 | Sim đuôi 090*912004 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0931.612.004 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*04 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0906.512.004 | 1,200,000 | Sim đuôi 090*04 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0917.21.2004 | 1,250,000 | Sim đuôi 0917*004 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 0917 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0937.71.2004 | 1,300,000 | Sim đuôi 093*712004 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0938812004 | 1,300,000 | Sim đuôi 093*812004 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0937.91.2004 | 1,400,000 | Sim đuôi 093*04 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0913512004 | 1,450,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0943.71.2004 | 1,480,000 | Sim đuôi 09*712004 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0934312004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*12004 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0942712004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*04 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0945912004 | 1,500,000 | Sim đuôi 094*04 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0944512004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*512004 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0948912004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0945712004 | 1,500,000 | Sim đuôi 094*712004 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0937312004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*04 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0918.21.2004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*212004 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0964.9.1.2004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*004 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 0976.9.1.2004 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*912004 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
35 | 0918.71.2004 | 1,500,000 | Sim đuôi 0918*12004 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 0918 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
36 | 090.881.2004 | 1,500,000 | Sim đuôi 090*04 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0916.21.2004 | 1,600,000 | Sim đuôi 091*212004 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0941612004 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*04 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0915.41.2004 | 1,700,000 | Sim đuôi 091*004 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0915.91.2004 | 1,700,000 | Sim đuôi 091*912004 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0973.91.2004 | 1,750,000 | Sim đuôi 09*2004 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
42 | 0904812004 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*2004 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0945.21.2004 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*212004 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0966.91.2004 | 1,800,000 | Sim đuôi 096*04 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
45 | 0943012004 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 23 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0946312004 | 1,820,000 | Sim đuôi 09*312004 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0964.81.2004 | 1,840,000 | Sim đuôi 0964*12004 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 0964 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
48 | 0907212004 | 1,900,000 | Sim đuôi 0907*004 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 0907 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0965.71.2004 | 1,950,000 | Sim đuôi 096*712004 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
50 | 0939612004 | 2,000,000 | Sim đuôi 0939*2004 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0939 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
51 | 0936312004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*12004 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
52 | 0971312004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*312004 Viettel Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
53 | 0967912004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*04 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
54 | 0943412004 | 2,000,000 | Sim đuôi 094*004 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
55 | 0945812004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*812004 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0948412004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*412004 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0949912004 | 2,000,000 | Sim đuôi 0949*004 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 0949 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0905712004 | 2,000,000 | Sim đuôi 090*2004 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
59 | 0901712004 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*004 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0913.71.2004 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
61 | 0975.81.2004 | 2,200,000 | Sim đuôi 097*812004 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
62 | 0934.51.2004 | 2,300,000 | Sim đuôi 0934*04 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 0934 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0987.61.2004 | 2,300,000 | Sim đuôi 098*612004 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
64 | 0931512004 | 2,500,000 | Sim đuôi 093*2004 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0978.51.2004 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*2004 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 097.321.2004 | 2,500,000 | Sim đuôi 097*2004 Viettel Tổng điểm 28 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0988.91.2004 | 2,600,000 | Sim đuôi 0988*04 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 0988 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 0966.7.1.2004 | 2,600,000 | Sim đuôi 096*2004 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 0965.91.2004 | 2,600,000 | Sim đuôi 096*004 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 0969.31.2004 | 2,600,000 | Sim đuôi 096*004 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 0977812004 | 2,700,000 | Sim đuôi 097*004 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 0974312004 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*12004 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0904312004 | 2,750,000 | Sim đuôi 09*04 Mobifone Tổng điểm 23 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0936712004 | 2,750,000 | Sim đuôi 09*2004 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0975.71.2004 | 2,800,000 | Sim đuôi 0975*2004 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 0975 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
76 | 090.27.1.2004 | 2,800,000 | Sim đuôi 0902*04 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 0902 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
77 | 0911412004 | 2,800,000 | Sim đuôi 091*412004 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
78 | 0985.21.2004 | 2,800,000 | Sim đuôi 098*12004 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
79 | 0983.51.2004 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*004 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
80 | 0967.51.2004 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*512004 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 0969512004 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*12004 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
82 | 0969812004 | 2,900,000 | Sim đuôi 096*2004 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
83 | 0975412004 | 2,900,000 | Sim đuôi 0975*12004 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 0975 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 0966312004 | 2,950,000 | Sim đuôi 09*12004 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
85 | 0968.41.2004 | 3,000,000 | Sim đuôi 09*04 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
86 | 0967.01.2004 | 3,000,000 | Sim đuôi 0967*004 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 0967 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
87 | 0916.61.2004 | 3,000,000 | Sim đuôi 091*612004 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
88 | 0975.31.2004 | 3,000,000 | Sim đuôi 0975*12004 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 0975 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
89 | 0988712004 | 3,000,000 | Sim đuôi 09*04 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 0988512004 | 3,000,000 | Sim đuôi 0988*004 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 0988 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
91 | 0977712004 | 3,000,000 | Sim đuôi 09*04 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 0981412004 | 3,000,000 | Sim đuôi 0981*12004 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 0981 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
93 | 0987.71.2004 | 3,000,000 | Sim đuôi 098*04 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
94 | 0946612004 | 3,100,000 | Sim đuôi 09*04 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
95 | 0914712004 | 3,500,000 | Sim đuôi 09*2004 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
96 | 0936212004 | 3,500,000 | Sim đuôi 09*2004 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
97 | 0939.41.2004 | 3,500,000 | Sim đuôi 0939*004 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 0939 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
98 | 0947.71.2004 | 3,500,000 | Sim đuôi 0947*12004 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 0947 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
99 | 0943.51.2004 | 3,500,000 | Sim đuôi 094*512004 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
|
Xem hết sim đuôi 12004 các nhà mạng Viettel Vinaphone Mobifone Vietnamobile đầu số 09, đầu số 08, đầu 03, đầu 07 ... tại đây | |||||
Tìm sim Đuôi 12004 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 12004 Mobifone
Tìm sim Đuôi 12004 Viettel
Tìm sim Đuôi 12004 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 12004 Sfone
Tìm sim Đuôi 12004 Beeline
Tìm sim Đuôi 12004 Evn viettel
|