STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 094401.2014 | 1,600,000 | Sim đuôi 094*012014 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0969012014 | 1,900,000 | Sim đuôi 096*12014 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0968.01.2014 | 2,000,000 | Sim đuôi 096*2014 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
4 | 0964.01.2014 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*012014 Viettel Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 094.101.2014 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*12014 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
6 | 096.10.1.2014 | 3,000,000 | Sim đuôi 096*2014 Viettel Tổng điểm 24 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
7 | 0976.01.2014 | 3,000,000 | Sim đuôi 097*14 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
8 | 0989.01.2014 | 6,500,000 | Sim đuôi 09*12014 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
9 | 0972.01.2014 | 6,500,000 | Sim đuôi 0972*12014 Viettel Tổng điểm 26 đầu số 0972 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
10 | 09.31.01.2014 | 12,000,000 | Sim đuôi 093*012014 Mobifone Tổng điểm 21 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0849.01.2014 | 700,000 | Sim đuôi 08*12014 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 085.201.2014 | 1,200,000 | Sim đuôi 085*012014 Vinaphone Tổng điểm 23 đầu số 085 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0846012014 | 1,500,000 | Sim đuôi 084*012014 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 084 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0848012014 | 1,500,000 | Sim đuôi 08*14 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0856012014 | 1,500,000 | Sim đuôi 08*14 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 085.4.01.2014 | 2,000,000 | Sim đuôi 08*14 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0888012014 | 2,800,000 | Sim đuôi 088*012014 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 088 |
Tam Hoa Giữa Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0859012014 | 3,000,000 | Sim đuôi 085*2014 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 085 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0858012014 | 3,000,000 | Sim đuôi 0858*2014 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 0858 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 08.2201.2014 | 7,500,000 | Sim đuôi 082*14 Vinaphone Tổng điểm 20 đầu số 082 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
21 | 08.15.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 081*014 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 081 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 08.13.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 0813*12014 Vinaphone Tổng điểm 20 đầu số 0813 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 08.12.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 0812*014 Vinaphone Tổng điểm 19 đầu số 0812 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
24 | 08.16.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 08*2014 Vinaphone Tổng điểm 23 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 08.17.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 08*2014 Vinaphone Tổng điểm 24 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
26 | 08.23.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 082*12014 Vinaphone Tổng điểm 21 đầu số 082 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 08.28.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 082*14 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 082 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 08.24.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 082*2014 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 082 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 08.26.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 0826*2014 Vinaphone Tổng điểm 24 đầu số 0826 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
30 | 08.19.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 0819*2014 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 0819 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 034.4.01.2014 | 650,000 | Sim đuôi 034*012014 Viettel Tổng điểm 19 đầu số 034 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
32 | 0375.01.2014 | 900,000 | Sim đuôi 0375*12014 Viettel Tổng điểm 23 đầu số 0375 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
33 | 0359.01.2014 | 1,000,000 | Sim đuôi 03*14 Viettel Tổng điểm 25 đầu số 03 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 0339012014 | 1,000,000 | Sim đuôi 033*14 Viettel Tổng điểm 23 đầu số 033 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
35 | 0562012014 | 1,000,000 | Sim đuôi 05*012014 Vietnamobile Tổng điểm 21 đầu số 05 |
Dễ nhớ Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
36 | 0785.01.2014 | 1,000,000 | Sim đuôi 07*014 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0786.01.2014 | 1,000,000 | Sim đuôi 0786*12014 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 0786 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0763012014 | 1,500,000 | Sim đuôi 07*012014 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0793012014 | 1,600,000 | Sim đuôi 079*2014 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 079 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0795012014 | 1,600,000 | Sim đuôi 07*14 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
41 | 037.201.2014 | 1,950,000 | Sim đuôi 0372*12014 Viettel Tổng điểm 20 đầu số 0372 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
42 | 0362.01.2014 | 2,000,000 | Sim đuôi 036*12014 Viettel Tổng điểm 19 đầu số 036 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
43 | 0778012014 | 2,200,000 | Sim đuôi 07*14 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0326012014 | 5,000,000 | Sim đuôi 032*014 Viettel Tổng điểm 19 đầu số 032 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
45 | 03.25.01.2014 | 5,000,000 | Sim đuôi 03*012014 Viettel Tổng điểm 18 đầu số 03 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
46 | 0924.01.2014 | 6,000,000 | Sim đuôi 092*12014 Vietnamobile Tổng điểm 23 đầu số 092 |
Dễ nhớ Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
47 | 07.05.01.2014 | 7,000,000 | Sim đuôi 070*012014 Mobifone Tổng điểm 20 đầu số 070 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0704012014 | 8,000,000 | Sim đuôi 07*2014 Mobifone Tổng điểm 19 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0328012014 | 8,000,000 | Sim đuôi 03*2014 Viettel Tổng điểm 21 đầu số 03 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
50 | 09.25.01.2014 | 9,000,000 | Sim đuôi 0925*14 Vietnamobile Tổng điểm 24 đầu số 0925 |
Dễ nhớ Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
51 | 0708012014 | 9,990,000 | Sim đuôi 07*2014 Mobifone Tổng điểm 23 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
|
Xem hết sim đuôi 012014 các nhà mạng Viettel Vinaphone Mobifone Vietnamobile đầu số 09, đầu số 08, đầu 03, đầu 07 ... tại đây | |||||
Tìm sim Đuôi 012014 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 012014 Mobifone
Tìm sim Đuôi 012014 Viettel
Tìm sim Đuôi 012014 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 012014 Sfone
Tìm sim Đuôi 012014 Beeline
Tìm sim Đuôi 012014 Evn viettel
|