STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0906.6.5.2001 | 1,000,000 | Sim đuôi 0906*2001 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 0906 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0934.1.5.2001 | 1,000,000 | Sim đuôi 093*01 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0938.9.5.2001 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*2001 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0904.45.2001 | 1,000,000 | Sim đuôi 090*452001 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0902852001 | 1,000,000 | Sim đuôi 0902*2001 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 0902 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
6 | 0907.1.5.2001 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*52001 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0937.65.2001 | 1,100,000 | Sim đuôi 093*52001 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0936.75.2001 | 1,170,000 | Sim đuôi 09*752001 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0936.95.2001 | 1,170,000 | Sim đuôi 093*01 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0936.85.2001 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*001 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0916.75.2001 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*52001 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0905252001 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*01 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0932.45.2001 | 1,250,000 | Sim đuôi 0932*2001 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 0932 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0904.75.2001 | 1,250,000 | Sim đuôi 09*752001 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0944.65.2001 | 1,300,000 | Sim đuôi 094*01 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0947352001 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*001 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0932.8.5.2001 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*852001 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0914252001 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*252001 Vinaphone Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0916452001 | 1,500,000 | Sim đuôi 091*2001 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0917652001 | 1,500,000 | Sim đuôi 091*652001 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0918.95.2001 | 1,500,000 | Sim đuôi 091*01 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0914.35.2001 | 1,600,000 | Sim đuôi 0914*2001 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 0914 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0946.15.2001 | 1,600,000 | Sim đuôi 094*2001 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0947.15.2001 | 1,600,000 | Sim đuôi 0947*001 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 0947 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0943.75.2001 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*52001 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0948.75.2001 | 1,600,000 | Sim đuôi 0948*01 Vinaphone Tổng điểm 36 đầu số 0948 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0941352001 | 1,700,000 | Sim đuôi 094*01 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0907.5.5.2001 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*52001 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0919852001 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*852001 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0948.45.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 0948*001 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 0948 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0946.85.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 0946*2001 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 0946 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0949.25.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*001 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 094.395.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*52001 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
34 | 0947752001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*52001 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
35 | 0948652001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0944452001 | 2,000,000 | Sim đuôi 094*001 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0936.05.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*52001 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0916.25.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0943.25.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*52001 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0931.55.2001 | 2,000,000 | Sim đuôi 093*552001 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0916152001 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*001 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
42 | 094.15.5.2001 | 2,200,000 | Sim đuôi 0941*52001 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 0941 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0936652001 | 2,200,000 | Sim đuôi 0936*001 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 0936 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0937.3.5.2001 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*352001 Mobifone Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0931852001 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*001 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0934452001 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*452001 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0944352001 | 2,300,000 | Sim đuôi 09*001 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0965.7.5.2001 | 2,300,000 | Sim đuôi 096*52001 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
49 | 0946652001 | 2,400,000 | Sim đuôi 0946*52001 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 0946 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0932352001 | 2,450,000 | Sim đuôi 0932*52001 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 0932 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
51 | 0943.55.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
52 | 0965352001 | 2,500,000 | Sim đuôi 096*52001 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
53 | 0947552001 | 2,500,000 | Sim đuôi 0947*001 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 0947 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0942652001 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
55 | 0905.65.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 090*652001 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0975.35.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 097*2001 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
57 | 0964.1.5.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 0964*001 Viettel Tổng điểm 28 đầu số 0964 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
58 | 0983.75.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*001 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
59 | 0939052001 | 2,500,000 | Sim đuôi 093*052001 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0908.95.2001 | 2,500,000 | Sim đuôi 0908*001 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0908 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
61 | 0913.15.2001 | 2,600,000 | Sim đuôi 091*001 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0916.85.2001 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0906.3.5.2001 | 2,800,000 | Sim đuôi 090*01 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
64 | 093.8.05.2001 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*052001 Mobifone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0969.75.2001 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*752001 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0913.8.5.2001 | 3,000,000 | Sim đuôi 091*001 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
67 | 093.745.2001 | 3,000,000 | Sim đuôi 093*2001 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
68 | 0933.95.2001 | 3,100,000 | Sim đuôi 093*52001 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
69 | 0901.25.2001 | 3,100,000 | Sim đuôi 090*252001 Mobifone Tổng điểm 20 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
70 | 0967.25.2001 | 3,200,000 | Sim đuôi 09*001 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 0967.1.5.2001 | 3,350,000 | Sim đuôi 0967*01 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 0967 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 0913952001 | 3,500,000 | Sim đuôi 0913*52001 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 0913 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
73 | 094.345.2001 | 3,500,000 | Sim đuôi 094*452001 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0939.5.5.2001 | 3,500,000 | Sim đuôi 09*2001 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0963.35.2001 | 3,600,000 | Sim đuôi 0963*52001 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 0963 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
76 | 09333.5.2001 | 3,800,000 | Sim đuôi 0933*52001 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 0933 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
77 | 0941.85.2001 | 3,900,000 | Sim đuôi 0941*01 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 0941 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
78 | 0941.25.2001. | 3,900,000 | Sim đuôi 09*001 Vinaphone Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
79 | 09.7775.2001 | 4,000,000 | Sim đuôi 097*52001 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
80 | 0981052001 | 4,000,000 | Sim đuôi 0981*01 Viettel Tổng điểm 26 đầu số 0981 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 096.26.5.2001 | 4,000,000 | Sim đuôi 09*652001 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
82 | 0965.15.2001 | 4,100,000 | Sim đuôi 096*2001 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
83 | 0967.95.2001 | 4,200,000 | Sim đuôi 09*952001 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 091.13.5.2001 | 4,400,000 | Sim đuôi 09*01 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
85 | 0945852001 | 4,500,000 | Sim đuôi 09*2001 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
86 | 09.6665.2001 | 4,500,000 | Sim đuôi 09*652001 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
87 | 098.365.2001 | 4,500,000 | Sim đuôi 0983*01 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 0983 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
88 | 0976.95.2001 | 4,500,000 | Sim đuôi 0976*001 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 0976 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
89 | 0918252001 | 4,600,000 | Sim đuôi 091*2001 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
90 | 0976.05.2001 | 4,800,000 | Sim đuôi 097*52001 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
91 | 0971.75.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 097*01 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 0969.25.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 0969*2001 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 0969 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
93 | 0989.35.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 0989*52001 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 0989 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
94 | 0961.05.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 09*2001 Viettel Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
95 | 0962.15.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 096*52001 Viettel Tổng điểm 26 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
96 | 096.15.5.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 096*01 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
97 | 0961.75.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 096*752001 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||||||||
98 | 0941.95.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 094*952001 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
99 | 0911.75.2001 | 5,000,000 | Sim đuôi 09*752001 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
|
Xem hết sim đuôi 52001 các nhà mạng Viettel Vinaphone Mobifone Vietnamobile đầu số 09, đầu số 08, đầu 03, đầu 07 ... tại đây | |||||
Tìm sim Đuôi 52001 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 52001 Mobifone
Tìm sim Đuôi 52001 Viettel
Tìm sim Đuôi 52001 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 52001 Sfone
Tìm sim Đuôi 52001 Beeline
Tìm sim Đuôi 52001 Evn viettel
|