STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0964.05.04.08 | 880,000 | Sim đuôi 09*0408 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
2 | 0962.05.04.08 | 900,000 | Sim đuôi 0962*50408 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 0962 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0974.05.04.08 | 1,200,000 | Sim đuôi 0974*08 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 0974 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
4 | 0937050408 | 1,200,000 | Sim đuôi 093*050408 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0969.05.04.08 | 1,330,000 | Sim đuôi 0969*08 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 0969 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 0979.05.04.08 | 2,200,000 | Sim đuôi 097*408 Viettel Tổng điểm 42 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
7 | 0908.05.04.08 | 5,000,000 | Sim đuôi 090*408 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0852.05.04.08 | 800,000 | Sim đuôi 085*50408 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 085 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0812.05.04.08 | 800,000 | Sim đuôi 0812*408 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 0812 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0816.05.04.08 | 800,000 | Sim đuôi 081*08 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 081 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0819.05.04.08 | 800,000 | Sim đuôi 081*408 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 081 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0869050408 | 800,000 | Sim đuôi 0869*0408 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 0869 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
13 | 0886.05.04.08 | 910,000 | Sim đuôi 0886*08 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 0886 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0889.05.04.08 | 1,100,000 | Sim đuôi 08*050408 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 08 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0762050408 | 400,000 | Sim đuôi 07*050408 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0794050408 | 400,000 | Sim đuôi 079*408 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 079 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0793050408 | 400,000 | Sim đuôi 0793*0408 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 0793 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0769050408 | 400,000 | Sim đuôi 076*408 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 076 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0795050408 | 400,000 | Sim đuôi 07*050408 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0389.05.04.08 | 500,000 | Sim đuôi 0389*08 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 0389 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
21 | 0763.05.04.08 | 500,000 | Sim đuôi 07*50408 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0767.05.04.08 | 600,000 | Sim đuôi 0767*408 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 0767 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0778.05.04.08 | 600,000 | Sim đuôi 07*050408 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 07 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0378.05.04.08 | 650,000 | Sim đuôi 03*408 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 03 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
25 | 0326.05.04.08 | 650,000 | Sim đuôi 032*050408 Viettel Tổng điểm 28 đầu số 032 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
26 | 0355050408 | 1,100,000 | Sim đuôi 03*50408 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 03 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
|
Xem hết sim đuôi 050408 các nhà mạng Viettel Vinaphone Mobifone Vietnamobile đầu số 09, đầu số 08, đầu 03, đầu 07 ... tại đây | |||||
Tìm sim Đuôi 050408 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 050408 Mobifone
Tìm sim Đuôi 050408 Viettel
Tìm sim Đuôi 050408 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 050408 Sfone
Tìm sim Đuôi 050408 Beeline
Tìm sim Đuôi 050408 Evn viettel
|