STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0978018629 | 500,000 | Sim đuôi 0978*8629 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 0978 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
2 | 0968921829 | 800,000 | Sim đuôi 09*21829 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0907080189 | 2,000,000 | Sim đuôi 090*89 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0902744159 | 350,000 | Sim đuôi 0902*44159 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 0902 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0945411279 | 350,000 | Sim đuôi 09*411279 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
6 | 0943.198.539 | 350,000 | Sim đuôi 094*198539 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0935.004.929 | 350,000 | Sim đuôi 09*04929 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0934.622.909 | 350,000 | Sim đuôi 09*622909 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0941395499 | 350,000 | Sim đuôi 094*95499 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0943128439 | 350,000 | Sim đuôi 09*28439 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0944987489 | 350,000 | Sim đuôi 09*87489 Vinaphone Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0944601279 | 350,000 | Sim đuôi 09*279 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0944962639 | 350,000 | Sim đuôi 09*39 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0948096169 | 350,000 | Sim đuôi 094*6169 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0947728099 | 350,000 | Sim đuôi 09*28099 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0934554849 | 350,000 | Sim đuôi 093*49 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0934621429 | 350,000 | Sim đuôi 09*429 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0934552129 | 350,000 | Sim đuôi 0934*29 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0946517189 | 350,000 | Sim đuôi 09*89 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0916143699 | 350,000 | Sim đuôi 0916*99 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 0916 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0941931679 | 350,000 | Sim đuôi 0941*79 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 0941 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0901629389 | 390,000 | Sim đuôi 09*29389 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0936152719 | 400,000 | Sim đuôi 093*2719 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0936349619 | 400,000 | Sim đuôi 09*619 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0936350819 | 400,000 | Sim đuôi 0936*819 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0936486819 | 400,000 | Sim đuôi 0936*6819 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0902066209 | 400,000 | Sim đuôi 0902*209 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0902 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0906064189 | 400,000 | Sim đuôi 09*189 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0936896859 | 400,000 | Sim đuôi 093*896859 Mobifone Tổng điểm 63 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0908713119 | 400,000 | Sim đuôi 0908*13119 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 0908 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0933131759 | 400,000 | Sim đuôi 09*131759 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0936518269 | 400,000 | Sim đuôi 09*69 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0936613269 | 400,000 | Sim đuôi 0936*69 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
34 | 0936653269 | 400,000 | Sim đuôi 09*269 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
35 | 0936558269 | 400,000 | Sim đuôi 093*69 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0936738269 | 400,000 | Sim đuôi 0936*269 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0937841259 | 400,000 | Sim đuôi 093*59 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0937851269 | 400,000 | Sim đuôi 093*269 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0909802459 | 400,000 | Sim đuôi 090*02459 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0902802549 | 400,000 | Sim đuôi 09*802549 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0904226949 | 400,000 | Sim đuôi 090*226949 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0904022949 | 400,000 | Sim đuôi 09*49 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0904317489 | 400,000 | Sim đuôi 0904*17489 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 0904 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0904483929 | 400,000 | Sim đuôi 09*483929 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0904397759 | 400,000 | Sim đuôi 0904*97759 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 0904 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0902061419 | 400,000 | Sim đuôi 0902*419 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 0902 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0902073229 | 400,000 | Sim đuôi 090*073229 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0902084069 | 400,000 | Sim đuôi 09*84069 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0902088069 | 400,000 | Sim đuôi 090*088069 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0975.7070.19 | 400,000 | Sim đuôi 097*19 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
51 | 0975.111.769 | 400,000 | Sim đuôi 097*11769 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 097 |
Tam Hoa Giữa Viettel | Đặt mua | ||||||||
52 | 0972.592.089 | 400,000 | Sim đuôi 09*592089 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
53 | 09757.00.169 | 400,000 | Sim đuôi 097*169 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
54 | 097.333.1259 | 400,000 | Sim đuôi 0973*259 Viettel Tổng điểm 42 đầu số 0973 |
Tam Hoa Giữa Viettel | Đặt mua | ||||||||
55 | 0947.336.289 | 400,000 | Sim đuôi 09*36289 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0916.070.129 | 400,000 | Sim đuôi 091*070129 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 091 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0942.485.199 | 400,000 | Sim đuôi 0942*199 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 0942 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0942.29.89.59 | 400,000 | Sim đuôi 09*59 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
59 | 0949.065.099 | 400,000 | Sim đuôi 094*65099 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0981.736.909 | 400,000 | Sim đuôi 098*736909 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 098 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
61 | 0967.15.09.59 | 400,000 | Sim đuôi 0967*50959 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0967 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
62 | 0963.520.959 | 400,000 | Sim đuôi 09*959 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
63 | 0941.24.11.09 | 400,000 | Sim đuôi 094*1109 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
64 | 0961.615.929 | 400,000 | Sim đuôi 096*29 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
65 | 0962.160.959 | 400,000 | Sim đuôi 09*959 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0962.507.929 | 400,000 | Sim đuôi 0962*29 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 0962 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0965.350.959 | 400,000 | Sim đuôi 0965*50959 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0965 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 0971.036.909 | 400,000 | Sim đuôi 09*09 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 0971.058.959 | 400,000 | Sim đuôi 09*8959 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 0972.175.919 | 400,000 | Sim đuôi 09*175919 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 0977.513.959 | 400,000 | Sim đuôi 0977*3959 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0977 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 0968.713.959 | 400,000 | Sim đuôi 0968*3959 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 0968 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0968.813.959 | 400,000 | Sim đuôi 096*13959 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
74 | 0971.325.929 | 400,000 | Sim đuôi 097*325929 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
75 | 0981.376.929 | 400,000 | Sim đuôi 0981*29 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 0981 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
76 | 0971.754.589 | 400,000 | Sim đuôi 0971*89 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0971 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
77 | 0946.25.04.09 | 400,000 | Sim đuôi 094*0409 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
78 | 0947.23.12.09 | 400,000 | Sim đuôi 0947*09 Vinaphone Tổng điểm 37 đầu số 0947 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
79 | 0941.19.07.09 | 400,000 | Sim đuôi 09*09 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
80 | 0941.14.03.09 | 400,000 | Sim đuôi 09*309 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
81 | 0933.32.0389 | 400,000 | Sim đuôi 093*389 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 093 |
Tam Hoa Giữa Mobifone | Đặt mua | ||||||||
82 | 0962.767.169 | 400,000 | Sim đuôi 09*69 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
83 | 0961.766.819 | 400,000 | Sim đuôi 09*819 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 0962.207.219 | 400,000 | Sim đuôi 0962*19 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 0962 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
85 | 0961.32.4169 | 400,000 | Sim đuôi 09*4169 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
86 | 0961.716.359 | 400,000 | Sim đuôi 0961*59 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 0961 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
87 | 0984.050.049 | 400,000 | Sim đuôi 098*050049 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 098 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
88 | 0961.67.0509 | 400,000 | Sim đuôi 096*0509 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
89 | 0978.804.229 | 400,000 | Sim đuôi 097*229 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 097 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 093.85.666.49 | 400,000 | Sim đuôi 09*49 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tam Hoa Giữa Mobifone | Đặt mua | ||||||||
91 | 0977.363.259 | 400,000 | Sim đuôi 09*59 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 096.880.7419 | 400,000 | Sim đuôi 096*19 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
93 | 096.996.7129 | 400,000 | Sim đuôi 09*7129 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
94 | 0981.269.409 | 400,000 | Sim đuôi 098*9409 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 098 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
95 | 098.538.4149 | 400,000 | Sim đuôi 0985*149 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0985 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
96 | 0941.307.559 | 400,000 | Sim đuôi 09*307559 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
97 | 0901.30.2949 | 400,000 | Sim đuôi 090*302949 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
98 | 0902.73.2949 | 400,000 | Sim đuôi 0902*49 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 0902 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
99 | 0902.68.64.69 | 400,000 | Sim đuôi 090*6469 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
|