STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 094.94.35678 | 21,800,000 | Sim đuôi 0949*35678 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 0949 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0949275678 | 22,000,000 | Sim đuôi 09*78 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0946.71.5678 | 23,000,000 | Sim đuôi 09*678 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0943855678 | 23,000,000 | Sim đuôi 09*678 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0944815678 | 24,000,000 | Sim đuôi 094*15678 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
6 | 094.332.5678 | 24,000,000 | Sim đuôi 094*325678 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
7 | 094.579.5678 | 24,000,000 | Sim đuôi 094*5678 Vinaphone Tổng điểm 60 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0964.90.5678 | 24,000,000 | Sim đuôi 096*05678 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
9 | 0942.83.5678 | 24,000,000 | Sim đuôi 09*5678 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0937.29.5678 | 24,200,000 | Sim đuôi 093*295678 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0944.31.5678 | 25,000,000 | Sim đuôi 094*5678 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0944.98.5678 | 25,000,000 | Sim đuôi 09*678 Vinaphone Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0973.47.5678 | 25,900,000 | Sim đuôi 097*678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
14 | 0962.71.5678 | 26,000,000 | Sim đuôi 0962*5678 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0962 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
15 | 0961.47.5678 | 27,000,000 | Sim đuôi 09*678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
16 | 0944.52.5678 | 27,000,000 | Sim đuôi 09*5678 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0917.41.5678 | 27,000,000 | Sim đuôi 0917*678 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 0917 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0971435678 | 27,000,000 | Sim đuôi 097*35678 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
19 | 0915.10.5678 | 27,300,000 | Sim đuôi 09*105678 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 097.162.5678 | 27,300,000 | Sim đuôi 0971*5678 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0971 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
21 | 0948.15.5678 | 28,000,000 | Sim đuôi 094*678 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0942.81.5678 | 28,000,000 | Sim đuôi 0942*678 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 0942 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0961315678 | 28,000,000 | Sim đuôi 0961*78 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 0961 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
24 | 0949525678 | 28,000,000 | Sim đuôi 094*678 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0971.07.5678 | 28,000,000 | Sim đuôi 097*075678 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
26 | 0961.67.5678 | 28,500,000 | Sim đuôi 09*5678 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
27 | 0965.07.5678 | 29,000,000 | Sim đuôi 0965*678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 0965 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
28 | 0948875678 | 29,000,000 | Sim đuôi 0948*75678 Vinaphone Tổng điểm 62 đầu số 0948 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0983765678 | 29,000,000 | Sim đuôi 0983*5678 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 0983 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
30 | 0934.18.5678 | 29,000,000 | Sim đuôi 09*78 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0937.56.5678 | 29,000,000 | Sim đuôi 093*678 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0911.97.5678 | 29,500,000 | Sim đuôi 0911*75678 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 0911 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0978.32.5678 | 30,000,000 | Sim đuôi 0978*78 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0978 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 097.362.5678 | 30,000,000 | Sim đuôi 097*25678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
35 | 0963485678 | 30,000,000 | Sim đuôi 096*678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
36 | 093.227.5678 | 30,000,000 | Sim đuôi 093*75678 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
37 | 097.182.5678 | 30,500,000 | Sim đuôi 097*825678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
38 | 0946.99.5678 | 31,000,000 | Sim đuôi 094*995678 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0961.82.5678 | 32,000,000 | Sim đuôi 0961*678 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 0961 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
40 | 0961.95.5678 | 32,000,000 | Sim đuôi 09*678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
41 | 094.199.5678 | 32,000,000 | Sim đuôi 094*678 Vinaphone Tổng điểm 58 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0906755678 | 32,000,000 | Sim đuôi 0906*5678 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 0906 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0911275678 | 32,000,000 | Sim đuôi 09*78 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0936.51.5678 | 32,000,000 | Sim đuôi 0936*5678 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 0936 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0902.97.5678 | 32,000,000 | Sim đuôi 090*678 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 090 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0912.76.5678 | 32,900,000 | Sim đuôi 0912*678 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 0912 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0972.06.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 09*678 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
48 | 0966.21.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 09*215678 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
49 | 0935.16.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 09*165678 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
50 | 098.793.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 098*678 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 098 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
51 | 0982.31.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 09*315678 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
52 | 0948395678 | 33,000,000 | Sim đuôi 0948*678 Vinaphone Tổng điểm 59 đầu số 0948 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0938.17.5678 | 33,000,000 | Sim đuôi 0938*678 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0938 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0968.13.5678 | 34,000,000 | Sim đuôi 09*135678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
55 | 0936.06.5678 | 35,000,000 | Sim đuôi 09*678 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0946.79.5678 | 35,000,000 | Sim đuôi 094*678 Vinaphone Tổng điểm 61 đầu số 094 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0975295678 | 35,000,000 | Sim đuôi 09*5678 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
58 | 0904.37.5678 | 35,000,000 | Sim đuôi 0904*75678 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 0904 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
59 | 0984.16.5678 | 35,000,000 | Sim đuôi 098*65678 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 098 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
60 | 09.686.15678 | 35,000,000 | Sim đuôi 09*78 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
61 | 0944795678 | 35,000,000 | Sim đuôi 09*795678 Vinaphone Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0911075678 | 35,500,000 | Sim đuôi 0911*78 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 0911 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0902.63.5678 | 36,000,000 | Sim đuôi 0902*5678 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 0902 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
64 | 0985.92.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 0985*78 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 0985 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
65 | 0983.52.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 09*678 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0983.51.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 0983*15678 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 0983 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0902.83.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 090*5678 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 090 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
68 | 0961.89.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 096*895678 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 096.121.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 09*678 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 0907.62.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 090*25678 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 090 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
71 | 0938.71.5678 | 38,000,000 | Sim đuôi 093*678 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
72 | 0963.51.5678 | 38,500,000 | Sim đuôi 096*78 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 094.198.5678 | 38,500,000 | Sim đuôi 0941*78 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 0941 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0936595678 | 38,750,000 | Sim đuôi 0936*678 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 0936 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0907715678 | 38,750,000 | Sim đuôi 090*715678 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 090 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
76 | 0933065678 | 39,000,000 | Sim đuôi 0933*65678 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 0933 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
77 | 0982.95.5678 | 39,000,000 | Sim đuôi 098*955678 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 098 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
78 | 0965.19.5678 | 39,000,000 | Sim đuôi 096*95678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
79 | 0969.81.5678 | 39,000,000 | Sim đuôi 0969*5678 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 0969 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
80 | 098.561.5678 | 39,990,000 | Sim đuôi 0985*78 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0985 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 0987015678 | 40,000,000 | Sim đuôi 0987*78 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0987 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
82 | 093.393.5678 | 40,000,000 | Sim đuôi 093*35678 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
83 | 0971.00.5678 | 40,000,000 | Sim đuôi 0971*78 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 0971 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 0912.93.5678 | 41,000,000 | Sim đuôi 091*935678 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 091 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
85 | 0919.02.5678 | 41,000,000 | Sim đuôi 0919*25678 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 0919 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
86 | 091.332.5678 | 42,000,000 | Sim đuôi 09*325678 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
87 | 0911.26.5678 | 42,000,000 | Sim đuôi 09*78 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
88 | 0978525678 | 43,000,000 | Sim đuôi 09*25678 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
89 | 0963575678 | 43,000,000 | Sim đuôi 09*575678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 0917195678 | 43,000,000 | Sim đuôi 0917*78 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 0917 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
91 | 0985775678 | 43,000,000 | Sim đuôi 098*5678 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 098 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 0938815678 | 43,750,000 | Sim đuôi 093*15678 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 093 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
93 | 0971.33.5678 | 44,000,000 | Sim đuôi 097*678 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 097 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
94 | 0919.52.5678 | 44,000,000 | Sim đuôi 0919*25678 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 0919 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
95 | 0968.16.5678 | 45,000,000 | Sim đuôi 0968*5678 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 0968 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
96 | 098.993.5678 | 45,000,000 | Sim đuôi 098*35678 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 098 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
97 | 0909.20.5678 | 45,000,000 | Sim đuôi 090*5678 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 090 |
Tiến Sảnh Mobifone | Đặt mua | ||||||||
98 | 0962.86.5678 | 45,000,000 | Sim đuôi 096*78 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 096 |
Tiến Sảnh Viettel | Đặt mua | ||||||||
99 | 0916955678 | 45,000,000 | Sim đuôi 09*78 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Tiến Sảnh Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
|