STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0972.63.8448 | 400,000 | Sim đuôi 0972*48 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0972 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
2 | 0907.31.8448 | 400,000 | Sim đuôi 09*448 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0936.59.8448 | 400,000 | Sim đuôi 09*98448 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0965918448 | 400,000 | Sim đuôi 09*18448 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 0901528448 | 420,000 | Sim đuôi 090*8448 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 090 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
6 | 0936738008 | 420,000 | Sim đuôi 0936*8008 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0936 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0936978448 | 420,000 | Sim đuôi 09*448 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0931568448 | 420,000 | Sim đuôi 093*448 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0936718008 | 420,000 | Sim đuôi 09*718008 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0906018448 | 420,000 | Sim đuôi 0906*48 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 0906 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0934328448 | 420,000 | Sim đuôi 093*28448 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0945548778 | 440,000 | Sim đuôi 094*48778 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 094 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0939.61.8448 | 450,000 | Sim đuôi 09*618448 Mobifone Tổng điểm 52 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0984.20.8448 | 450,000 | Sim đuôi 09*08448 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
15 | 0964.72.8448 | 450,000 | Sim đuôi 09*448 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
16 | 0961.57.8008 | 450,000 | Sim đuôi 096*78008 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
17 | 0904938008 | 450,000 | Sim đuôi 09*938008 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0976708448 | 450,000 | Sim đuôi 097*8448 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
19 | 0964.31.8008 | 450,000 | Sim đuôi 09*008 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
20 | 0933.41.8778 | 450,000 | Sim đuôi 0933*18778 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 0933 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0937.53.8118 | 450,000 | Sim đuôi 093*38118 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0933.51.8778 | 450,000 | Sim đuôi 0933*8778 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 0933 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0937.34.8118 | 450,000 | Sim đuôi 0937*8118 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0933.49.8118 | 450,000 | Sim đuôi 093*8118 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0933.21.8778 | 450,000 | Sim đuôi 093*78 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0937.20.8118 | 450,000 | Sim đuôi 0937*18 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0937.30.8118 | 450,000 | Sim đuôi 0937*118 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0933.62.8778 | 450,000 | Sim đuôi 09*778 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0937.42.8778 | 450,000 | Sim đuôi 09*78 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0933.91.8448 | 450,000 | Sim đuôi 093*448 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0937.51.8448 | 450,000 | Sim đuôi 09*48 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0971158448 | 500,000 | Sim đuôi 09*48 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
33 | 0964758008 | 500,000 | Sim đuôi 096*08 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 0972.478.448 | 500,000 | Sim đuôi 097*78448 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
35 | 0966.748008 | 500,000 | Sim đuôi 096*748008 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
36 | 0963378448 | 500,000 | Sim đuôi 096*48 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
37 | 0914.75.8008 | 500,000 | Sim đuôi 09*758008 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0967.528.448 | 500,000 | Sim đuôi 096*448 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
39 | 0973.49.8778 | 500,000 | Sim đuôi 097*498778 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
40 | 0933.47.8008 | 500,000 | Sim đuôi 09*78008 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0963.108.448 | 500,000 | Sim đuôi 0963*448 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 0963 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
42 | 0937.41.8008 | 500,000 | Sim đuôi 093*418008 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0933.23.8448 | 500,000 | Sim đuôi 0933*48 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0933 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0933.54.8448 | 500,000 | Sim đuôi 093*448 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0937.07.8448 | 500,000 | Sim đuôi 09*078448 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0937.83.8448 | 500,000 | Sim đuôi 0937*38448 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0937.29.8008 | 500,000 | Sim đuôi 09*008 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0937.02.8118 | 500,000 | Sim đuôi 0937*28118 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0908.72.8448 | 500,000 | Sim đuôi 09*728448 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0937.61.8448 | 500,000 | Sim đuôi 093*618448 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
51 | 093.770.8448 | 500,000 | Sim đuôi 0937*48 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
52 | 0937.03.8448 | 500,000 | Sim đuôi 093*038448 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0937.56.8448 | 500,000 | Sim đuôi 0937*48 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0966438008 | 500,000 | Sim đuôi 0966*008 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 0966 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
55 | 0931.43.8008 | 500,000 | Sim đuôi 093*8008 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
56 | 093.159.8448 | 500,000 | Sim đuôi 09*48 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0936658448 | 500,000 | Sim đuôi 0936*448 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 0936 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0974.05.8448 | 500,000 | Sim đuôi 097*48 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
59 | 0967.13.8008 | 500,000 | Sim đuôi 096*8008 Viettel Tổng điểm 42 đầu số 096 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
60 | 0934.188.448 | 500,000 | Sim đuôi 093*48 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
61 | 0933.50.8448 | 500,000 | Sim đuôi 093*08448 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0937.23.8118 | 550,000 | Sim đuôi 0937*8118 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0969.188.448 | 550,000 | Sim đuôi 09*188448 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
64 | 0939.64.8008 | 550,000 | Sim đuôi 0939*48008 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 0939 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0983.94.8118 | 550,000 | Sim đuôi 0983*8118 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0983 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0971328448 | 550,000 | Sim đuôi 097*48 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0983728448 | 550,000 | Sim đuôi 09*448 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 0975948008 | 550,000 | Sim đuôi 097*08 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 0985.94.8448 | 580,000 | Sim đuôi 098*48448 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 098 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 0985.93.8448 | 580,000 | Sim đuôi 09*448 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 0985.91.8448 | 580,000 | Sim đuôi 098*918448 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 098 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 0985.95.8448 | 580,000 | Sim đuôi 09*8448 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0933.40.8118 | 600,000 | Sim đuôi 093*18 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0933.74.8118 | 600,000 | Sim đuôi 0933*8118 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0933 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0937.64.8118 | 600,000 | Sim đuôi 093*18 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
76 | 0974.71.8448 | 600,000 | Sim đuôi 097*448 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
77 | 0967298448 | 600,000 | Sim đuôi 0967*448 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 0967 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
78 | 0964038448 | 600,000 | Sim đuôi 09*38448 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
79 | 0907838448 | 600,000 | Sim đuôi 090*838448 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 090 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
80 | 0947928448 | 600,000 | Sim đuôi 094*928448 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 094 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
81 | 0933.49.8008 | 600,000 | Sim đuôi 09*08 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
82 | 0937.25.8778 | 600,000 | Sim đuôi 093*258778 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
83 | 0937.60.8778 | 600,000 | Sim đuôi 09*78 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
84 | 0947.63.8448 | 600,000 | Sim đuôi 0947*48 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 0947 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
85 | 0963.74.84.48 | 600,000 | Sim đuôi 09*8448 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
86 | 0935938558 | 600,000 | Sim đuôi 093*58 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
87 | 0932034488 | 600,000 | Sim đuôi 093*34488 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 093 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
88 | 0937.41.8448 | 600,000 | Sim đuôi 0937*8448 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 0937 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
89 | 0962.13.8448 | 600,000 | Sim đuôi 09*48 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 0964.01.8448 | 600,000 | Sim đuôi 09*18448 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
91 | 0934.10.8778 | 600,000 | Sim đuôi 0934*08778 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 0934 |
Gánh, Lặp, Kép Mobifone | Đặt mua | ||||||||
92 | 0944.59.8448 | 600,000 | Sim đuôi 0944*98448 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 0944 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
93 | 0943.72.8448 | 600,000 | Sim đuôi 094*8448 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 094 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
94 | 094.707.8448 | 600,000 | Sim đuôi 094*078448 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 094 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
95 | 0946.27.8448 | 600,000 | Sim đuôi 094*278448 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 094 |
Gánh, Lặp, Kép Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
96 | 0971.32.8778 | 600,000 | Sim đuôi 097*328778 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
97 | 0981.76.8448 | 600,000 | Sim đuôi 0981*448 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0981 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
98 | 0973.62.8778 | 600,000 | Sim đuôi 097*628778 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 097 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
99 | 0982518448 | 600,000 | Sim đuôi 098*18448 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 098 |
Gánh, Lặp, Kép Viettel | Đặt mua | ||||||||
|