STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0945399999 | 623,000,000 | Sim đuôi 09*99999 Vinaphone Tổng điểm 66 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 09.114.99999 | 750,000,000 | Sim đuôi 09*9999 Vinaphone Tổng điểm 60 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
3 | 094.35.99999 | 777,000,000 | Sim đuôi 094*599999 Vinaphone Tổng điểm 66 đầu số 094 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0967599999 | 980,000,000 | Sim đuôi 096*599999 Viettel Tổng điểm 72 đầu số 096 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 0963599999 | 1,390,000,000 | Sim đuôi 0963*99999 Viettel Tổng điểm 68 đầu số 0963 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 096.83.99999 | 1,520,000,000 | Sim đuôi 096*399999 Viettel Tổng điểm 71 đầu số 096 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
7 | 09161.99999 | 1,625,000,000 | Sim đuôi 09*199999 Vinaphone Tổng điểm 62 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
8 | 091.35.99999 | 1,650,000,000 | Sim đuôi 09*999 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0912299999 | 1,800,000,000 | Sim đuôi 09*999 Vinaphone Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 09.616.99999 | 1,812,000,000 | Sim đuôi 09*99999 Viettel Tổng điểm 67 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
11 | 0913.699999 | 2,150,000,000 | Sim đuôi 091*699999 Vinaphone Tổng điểm 64 đầu số 091 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0914.999999 | 4,100,000,000 | Sim đuôi 091*9999 Vinaphone Tổng điểm 68 đầu số 091 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0905.999.999 | 6,000,000,000 | Sim đuôi 090*9999 Mobifone Tổng điểm 68 đầu số 090 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0913.999999 | 10,000,000,000 | Sim đuôi 09*99999 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0849199999 | 277,800,000 | Sim đuôi 08*199999 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0852499999 | 290,000,000 | Sim đuôi 0852*999 Vinaphone Tổng điểm 64 đầu số 0852 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0843599999 | 290,000,000 | Sim đuôi 08*99 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0857199999 | 295,000,000 | Sim đuôi 085*199999 Vinaphone Tổng điểm 66 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
19 | 082.76.99999 | 300,000,000 | Sim đuôi 082*9999 Vinaphone Tổng điểm 68 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0822799999 | 399,000,000 | Sim đuôi 082*99999 Vinaphone Tổng điểm 64 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0828599999 | 411,100,000 | Sim đuôi 0828*99 Vinaphone Tổng điểm 68 đầu số 0828 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0858.2.99999 | 420,000,000 | Sim đuôi 08*9999 Vinaphone Tổng điểm 68 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0852599999 | 450,000,000 | Sim đuôi 0852*99999 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 0852 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0829599999 | 470,000,000 | Sim đuôi 082*9999 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 08.36799999 | 482,000,000 | Sim đuôi 083*99 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0832599999 | 490,000,000 | Sim đuôi 0832*9999 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 0832 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0832699999 | 490,000,000 | Sim đuôi 08*699999 Vinaphone Tổng điểm 64 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0823599999 | 500,000,000 | Sim đuôi 082*99999 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0839499999 | 500,000,000 | Sim đuôi 083*9999 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
30 | 082.58.99999 | 520,000,000 | Sim đuôi 0825*99999 Vinaphone Tổng điểm 68 đầu số 0825 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 086.87.99999 | 545,000,000 | Sim đuôi 0868*9999 Viettel Tổng điểm 74 đầu số 0868 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
32 | 0849699999 | 550,000,000 | Sim đuôi 08*699999 Vinaphone Tổng điểm 72 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0859699999 | 550,000,000 | Sim đuôi 085*9999 Vinaphone Tổng điểm 73 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
34 | 0859299999 | 566,700,000 | Sim đuôi 0859*99999 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 0859 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
35 | 0819399999 | 620,000,000 | Sim đuôi 08*999 Vinaphone Tổng điểm 66 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0839599999 | 622,200,000 | Sim đuôi 08*599999 Vinaphone Tổng điểm 70 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0888.499999 | 650,000,000 | Sim đuôi 08*99999 Vinaphone Tổng điểm 73 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0866399999 | 699,000,000 | Sim đuôi 086*99999 Viettel Tổng điểm 68 đầu số 086 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
39 | 0813699999 | 712,800,000 | Sim đuôi 08*99999 Vinaphone Tổng điểm 63 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0816799999 | 712,800,000 | Sim đuôi 08*99999 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
41 | 085.9899999 | 730,000,000 | Sim đuôi 085*99999 Vinaphone Tổng điểm 75 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
42 | 082.55.99999 | 800,000,000 | Sim đuôi 082*99 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0839799999 | 815,000,000 | Sim đuôi 08*799999 Vinaphone Tổng điểm 72 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0889699999 | 900,000,000 | Sim đuôi 08*999 Vinaphone Tổng điểm 76 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
45 | 08.345.99999 | 1,250,000,000 | Sim đuôi 08*599999 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
46 | 08.368.99999 | 1,999,000,000 | Sim đuôi 083*899999 Vinaphone Tổng điểm 70 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0833899999 | 2,222,000,000 | Sim đuôi 08*899999 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0832999999 | 2,300,000,000 | Sim đuôi 083*99 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0817999999 | 2,300,000,000 | Sim đuôi 081*999999 Vinaphone Tổng điểm 70 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0825.999999 | 2,300,000,000 | Sim đuôi 0825*99 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 0825 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
51 | 0865999999 | 2,400,000,000 | Sim đuôi 08*999999 Viettel Tổng điểm 73 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
52 | 0823999999 | 2,500,000,000 | Sim đuôi 082*99999 Vinaphone Tổng điểm 67 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0816999999 | 2,600,000,000 | Sim đuôi 0816*99999 Vinaphone Tổng điểm 69 đầu số 0816 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0867999999 | 2,800,000,000 | Sim đuôi 0867*999 Viettel Tổng điểm 75 đầu số 0867 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
55 | 0812.999.999 | 3,200,000,000 | Sim đuôi 0812*99999 Vinaphone Tổng điểm 65 đầu số 0812 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0826.999.999 | 3,200,000,000 | Sim đuôi 08*999999 Vinaphone Tổng điểm 70 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0818.999.999 | 4,200,000,000 | Sim đuôi 0818*99999 Vinaphone Tổng điểm 71 đầu số 0818 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0868.999.999 | 6,000,000,000 | Sim đuôi 08*999 Viettel Tổng điểm 76 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
59 | 0837799999 | 6,390,000,000 | Sim đuôi 08*99 Vinaphone Tổng điểm 70 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0898.999999 | 6,445,000,000 | Sim đuôi 0898*99 Mobifone Tổng điểm 79 đầu số 0898 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
61 | 082.999.9999 | 9,000,000,000 | Sim đuôi 08*99999 Vinaphone Tổng điểm 73 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0348599999 | 280,000,000 | Sim đuôi 0348*99 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 0348 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
63 | 033.4799999 | 280,000,000 | Sim đuôi 03*99999 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
64 | 032.87.99999 | 300,000,000 | Sim đuôi 032*99999 Viettel Tổng điểm 65 đầu số 032 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
65 | 03.626.99999 | 310,000,000 | Sim đuôi 036*99 Viettel Tổng điểm 62 đầu số 036 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 077.62.99999 | 310,000,000 | Sim đuôi 07*9999 Mobifone Tổng điểm 67 đầu số 07 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
67 | 037.36.99999 | 390,000,000 | Sim đuôi 03*99999 Viettel Tổng điểm 64 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 03.55.399999 | 390,000,000 | Sim đuôi 035*9999 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 035 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 03535.99999 | 426,000,000 | Sim đuôi 0353*99 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 0353 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 038.7899999 | 450,000,000 | Sim đuôi 0387*999 Viettel Tổng điểm 71 đầu số 0387 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 038.77.99999 | 468,000,000 | Sim đuôi 03*9999 Viettel Tổng điểm 70 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 033.82.99999 | 550,000,000 | Sim đuôi 03*99 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0356299999 | 550,000,000 | Sim đuôi 035*99 Viettel Tổng điểm 61 đầu số 035 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
74 | 036.22.99999 | 568,000,000 | Sim đuôi 03*999 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
75 | 03.995.99999 | 590,000,000 | Sim đuôi 039*9999 Viettel Tổng điểm 71 đầu số 039 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
76 | 0357799999 | 620,000,000 | Sim đuôi 035*99 Viettel Tổng điểm 67 đầu số 035 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
77 | 099.3499999 | 690,000,000 | Sim đuôi 09*99999 Gmobile Tổng điểm 70 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
78 | 03.696.99999 | 750,000,000 | Sim đuôi 03*99 Viettel Tổng điểm 69 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
79 | 0995199999 | 1,200,000,000 | Sim đuôi 0995*99 Gmobile Tổng điểm 69 đầu số 0995 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
80 | 03688.99999 | 1,230,000,000 | Sim đuôi 03*99999 Viettel Tổng điểm 70 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 0377799999 | 1,350,000,000 | Sim đuôi 03*9999 Viettel Tổng điểm 69 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
82 | 0997899999 | 1,700,000,000 | Sim đuôi 09*999 Gmobile Tổng điểm 78 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
83 | 0385999999 | 1,800,000,000 | Sim đuôi 0385*9999 Viettel Tổng điểm 70 đầu số 0385 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 03568.99999 | 1,999,000,000 | Sim đuôi 035*99999 Viettel Tổng điểm 67 đầu số 035 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
85 | 0388899999 | 2,012,000,000 | Sim đuôi 03*9999 Viettel Tổng điểm 72 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
86 | 0598.999999 | 2,200,000,000 | Sim đuôi 05*9999 Gmobile Tổng điểm 76 đầu số 05 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
87 | 0396999999 | 2,299,000,000 | Sim đuôi 039*999 Viettel Tổng điểm 72 đầu số 039 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
88 | 099.3899999 | 2,400,000,000 | Sim đuôi 099*999 Gmobile Tổng điểm 74 đầu số 099 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
89 | 0395.999.999 | 2,900,000,000 | Sim đuôi 039*999999 Viettel Tổng điểm 71 đầu số 039 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 07777.99999 | 3,344,000,000 | Sim đuôi 077*9999 Mobifone Tổng điểm 73 đầu số 077 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
91 | 0994999999 | 3,900,000,000 | Sim đuôi 099*999 Gmobile Tổng điểm 76 đầu số 099 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
92 | 0388.999.999 | 4,800,000,000 | Sim đuôi 038*999999 Viettel Tổng điểm 73 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
93 | 0345.999.999 | 5,040,000,000 | Sim đuôi 03*99 Viettel Tổng điểm 66 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
94 | 0997.999999 | 7,500,000,000 | Sim đuôi 0997*99999 Gmobile Tổng điểm 79 đầu số 0997 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
95 | 0599999999 | 16,000,000,000 | Sim đuôi 05*999999 Gmobile Tổng điểm 77 đầu số 05 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
|
Tìm sim Đuôi 99999 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 99999 Mobifone
Tìm sim Đuôi 99999 Viettel
Tìm sim Đuôi 99999 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 99999 Sfone
Tìm sim Đuôi 99999 Beeline
Tìm sim Đuôi 99999 Evn viettel
|