STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0936766666 | 456,000,000 | Sim đuôi 09*766666 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0961366666 | 680,000,000 | Sim đuôi 096*66666 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 096 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0988466666 | 699,000,000 | Sim đuôi 09*466666 Viettel Tổng điểm 59 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
4 | 0978166666 | 699,000,000 | Sim đuôi 097*166666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 097 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 096.246.6666 | 700,000,000 | Sim đuôi 0962*66666 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0962 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 0963866666 | 900,000,000 | Sim đuôi 0963*66666 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 0963 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
7 | 091.79.66666 | 912,000,000 | Sim đuôi 09*66 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
8 | 0967866666 | 1,089,000,000 | Sim đuôi 096*66666 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 096 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
9 | 094.6666666 | 4,320,000,000 | Sim đuôi 0946*66 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 0946 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0982.666.666 | 4,500,000,000 | Sim đuôi 09*666666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
11 | 0918.666666 | 4,500,000,000 | Sim đuôi 0918*66666 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 0918 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0913.666666 | 5,000,000,000 | Sim đuôi 09*6666 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 090.666.6666 | 9,300,000,000 | Sim đuôi 090*666666 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 090 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 091.6666666 | 10,000,000,000 | Sim đuôi 091*66 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 091 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0825766666 | 159,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0846966666 | 195,000,000 | Sim đuôi 0846*666 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 0846 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
17 | 0847766666 | 199,000,000 | Sim đuôi 084*766666 Vinaphone Tổng điểm 56 đầu số 084 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
18 | 082.59.66666 | 200,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0815966666 | 205,000,000 | Sim đuôi 08*6666 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0846466666 | 230,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0817166666 | 233,000,000 | Sim đuôi 081*166666 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 084.35.66666 | 250,000,000 | Sim đuôi 08*666 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 086.92.66666 | 250,000,000 | Sim đuôi 0869*666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0869 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
24 | 0845566666 | 270,000,000 | Sim đuôi 08*66 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0849266666 | 317,780,000 | Sim đuôi 084*66666 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 084 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0832566666 | 320,000,000 | Sim đuôi 083*66666 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0835966666 | 329,000,000 | Sim đuôi 083*966666 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0835866666 | 330,000,000 | Sim đuôi 08*666 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0837366666 | 330,000,000 | Sim đuôi 08*366666 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0848766666 | 350,000,000 | Sim đuôi 08*66 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0843866666 | 350,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0832366666 | 365,000,000 | Sim đuôi 083*366666 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0836266666 | 380,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
34 | 0837966666 | 432,220,000 | Sim đuôi 083*966666 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
35 | 088.61.66666 | 450,000,000 | Sim đuôi 0886*66 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 0886 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0812366666 | 511,100,000 | Sim đuôi 081*666 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0816166666 | 610,500,000 | Sim đuôi 081*66 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0827666666 | 890,000,000 | Sim đuôi 08*666 Vinaphone Tổng điểm 53 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0829666666 | 1,190,000,000 | Sim đuôi 08*6666 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0823666666 | 1,250,000,000 | Sim đuôi 08*6666 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0835666666 | 1,250,000,000 | Sim đuôi 083*66666 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0828666666 | 1,848,000,000 | Sim đuôi 08*666 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
43 | 08888.66666 | 2,100,000,000 | Sim đuôi 08*66666 Vinaphone Tổng điểm 62 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0822.666666 | 2,100,000,000 | Sim đuôi 0822*66 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 0822 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0826666666 | 3,900,000,000 | Sim đuôi 082*6666 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
46 | 088.6666666 | 8,800,000,000 | Sim đuôi 088*66666 Vinaphone Tổng điểm 58 đầu số 088 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0383466666 | 163,000,000 | Sim đuôi 0383*666 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0383 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
48 | 077.32.66666 | 180,000,000 | Sim đuôi 077*666 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 077 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 038.97.66666 | 195,000,000 | Sim đuôi 03*766666 Viettel Tổng điểm 57 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
50 | 0772366666 | 199,000,000 | Sim đuôi 0772*66 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 0772 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
51 | 0372166666 | 205,000,000 | Sim đuôi 037*66 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 037 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
52 | 0379266666 | 206,000,000 | Sim đuôi 03*666 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
53 | 0928366666 | 240,000,000 | Sim đuôi 092*66 Vietnamobile Tổng điểm 52 đầu số 092 |
Ngũ Lục Quý Vietnamobile | Đặt mua | ||||||||
54 | 0345.8.66666 | 256,000,000 | Sim đuôi 034*666 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 034 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
55 | 0378766666 | 288,000,000 | Sim đuôi 0378*66666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0378 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
56 | 03.828.66666 | 299,000,000 | Sim đuôi 038*866666 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
57 | 0358966666 | 300,000,000 | Sim đuôi 03*666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
58 | 036.22.66666 | 330,000,000 | Sim đuôi 03*66666 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
59 | 0382266666 | 333,000,000 | Sim đuôi 0382*6666 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 0382 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
60 | 0386166666 | 360,000,000 | Sim đuôi 03*166666 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
61 | 0995.866666 | 450,000,000 | Sim đuôi 099*6666 Gmobile Tổng điểm 61 đầu số 099 |
Ngũ Lục Quý Gmobile | Đặt mua | ||||||||
62 | 033.68.66666 | 600,000,000 | Sim đuôi 033*6666 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 033 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
63 | 0382666666 | 1,050,000,000 | Sim đuôi 0382*66666 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 0382 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
64 | 0395666666 | 1,092,000,000 | Sim đuôi 0395*6666 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 0395 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
65 | 0392666666 | 1,250,000,000 | Sim đuôi 03*66 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
66 | 0385666666 | 1,390,000,000 | Sim đuôi 038*66 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0365666666 | 1,680,000,000 | Sim đuôi 03*6666 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
68 | 034.37.66666 | 1,850,000,000 | Sim đuôi 03*6666 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
69 | 0368.666.666 | 1,900,000,000 | Sim đuôi 03*66666 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
70 | 0388.666.666 | 2,000,000,000 | Sim đuôi 038*666666 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
71 | 034.666.6666 | 2,200,000,000 | Sim đuôi 034*66 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 034 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
72 | 037.666.6666 | 2,400,000,000 | Sim đuôi 03*666666 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
73 | 0396666666 | 3,344,000,000 | Sim đuôi 0396*66 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 0396 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
|
Tìm sim Đuôi 66666 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 66666 Mobifone
Tìm sim Đuôi 66666 Viettel
Tìm sim Đuôi 66666 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 66666 Sfone
Tìm sim Đuôi 66666 Beeline
Tìm sim Đuôi 66666 Evn viettel
|