STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 094.91.55555 | 320,000,000 | Sim đuôi 094*55555 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 094 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 096.24.55555 | 330,000,000 | Sim đuôi 09*5555 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
3 | 0945255555 | 350,000,000 | Sim đuôi 09*255555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0962755555 | 360,000,000 | Sim đuôi 09*755555 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
5 | 098.94.55555 | 385,000,000 | Sim đuôi 0989*555 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 0989 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 0943455555 | 389,000,000 | Sim đuôi 0943*55 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 0943 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
7 | 0919455555 | 389,000,000 | Sim đuôi 09*555 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
8 | 09153.55555 | 398,000,000 | Sim đuôi 091*55 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 091 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0942455555 | 400,000,000 | Sim đuôi 09*5555 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0962355555 | 467,000,000 | Sim đuôi 0962*5555 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 0962 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
11 | 0917855555 | 504,000,000 | Sim đuôi 09*555 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
12 | 091.37.55555 | 520,000,000 | Sim đuôi 0913*55555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 0913 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
13 | 097.5255555 | 560,000,000 | Sim đuôi 09*555 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
14 | 0976855555 | 575,000,000 | Sim đuôi 09*55555 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
15 | 091.38.55555 | 580,000,000 | Sim đuôi 09*5555 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0979355555 | 600,000,000 | Sim đuôi 09*555 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
17 | 096.99.55555 | 620,000,000 | Sim đuôi 0969*5555 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 0969 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
18 | 0985455555 | 700,000,000 | Sim đuôi 098*5555 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 098 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
19 | 0965755555 | 700,000,000 | Sim đuôi 096*55 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 096 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
20 | 0905355555 | 800,000,000 | Sim đuôi 090*355555 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 090 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0913155555 | 800,000,000 | Sim đuôi 0913*555 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 0913 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0982955555 | 800,000,000 | Sim đuôi 098*55 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 098 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
23 | 0965955555 | 850,000,000 | Sim đuôi 09*55 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
24 | 0912855555 | 850,000,000 | Sim đuôi 0912*55 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 0912 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0987955555 | 850,000,000 | Sim đuôi 0987*555 Viettel Tổng điểm 58 đầu số 0987 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
26 | 0986855555 | 879,000,000 | Sim đuôi 098*55555 Viettel Tổng điểm 56 đầu số 098 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
27 | 098.99.55555 | 890,000,000 | Sim đuôi 098*955555 Viettel Tổng điểm 60 đầu số 098 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
28 | 0966955555 | 900,000,000 | Sim đuôi 09*555 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
29 | 0902255555 | 950,000,000 | Sim đuôi 0902*5555 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 0902 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0916855555 | 1,000,000,000 | Sim đuôi 0916*5555 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 0916 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0947.555.555 | 1,200,000,000 | Sim đuôi 094*555555 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 094 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0981555555 | 1,850,000,000 | Sim đuôi 0981*5555 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0981 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
33 | 0978.555.555 | 2,000,000,000 | Sim đuôi 09*555 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
34 | 0919555555 | 2,888,000,000 | Sim đuôi 0919*55555 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 0919 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
35 | 0909555555 | 3,000,000,000 | Sim đuôi 09*555555 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0903555555 | 3,125,000,000 | Sim đuôi 0903*55 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 0903 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
37 | 097.5555555 | 4,000,000,000 | Sim đuôi 0975*55 Viettel Tổng điểm 51 đầu số 0975 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
38 | 082.64.55555 | 99,000,000 | Sim đuôi 082*455555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0837255555 | 125,000,000 | Sim đuôi 083*255555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0848955555 | 135,000,000 | Sim đuôi 084*55555 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 084 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
41 | 0817255555 | 136,670,000 | Sim đuôi 08*555 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0813155555 | 140,000,000 | Sim đuôi 081*55555 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0837655555 | 140,000,000 | Sim đuôi 0837*55555 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 0837 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0853255555 | 142,000,000 | Sim đuôi 085*55 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0857355555 | 145,560,000 | Sim đuôi 0857*5555 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 0857 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0827155555 | 150,000,000 | Sim đuôi 082*5555 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0822155555 | 155,000,000 | Sim đuôi 08*155555 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0856155555 | 155,000,000 | Sim đuôi 08*55 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
49 | 084.96.55555 | 160,000,000 | Sim đuôi 0849*555 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 0849 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0816955555 | 169,000,000 | Sim đuôi 08*55 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
51 | 08.138.55555 | 180,000,000 | Sim đuôi 08*55 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
52 | 08.192.55555 | 199,000,000 | Sim đuôi 08*255555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0822755555 | 205,000,000 | Sim đuôi 082*755555 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0835155555 | 220,000,000 | Sim đuôi 083*155555 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
55 | 0833255555 | 230,000,000 | Sim đuôi 083*55 Vinaphone Tổng điểm 41 đầu số 083 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0844855555 | 250,000,000 | Sim đuôi 084*55555 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 084 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0857955555 | 250,000,000 | Sim đuôi 085*55 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0813455555 | 250,000,000 | Sim đuôi 08*55 Vinaphone Tổng điểm 41 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
59 | 0853455555 | 250,000,000 | Sim đuôi 0853*5555 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 0853 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0812455555 | 260,000,000 | Sim đuôi 08*55555 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
61 | 0835355555 | 261,110,000 | Sim đuôi 08*555 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0819955555 | 294,400,000 | Sim đuôi 081*55 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 081 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
63 | 08.444.55555 | 300,000,000 | Sim đuôi 084*55 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 084 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
64 | 0819855555 | 380,000,000 | Sim đuôi 08*55555 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0838855555 | 498,890,000 | Sim đuôi 0838*555 Vinaphone Tổng điểm 52 đầu số 0838 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
66 | 0868855555 | 567,780,000 | Sim đuôi 086*55 Viettel Tổng điểm 55 đầu số 086 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
67 | 0857555555 | 699,000,000 | Sim đuôi 08*55555 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
68 | 0826555555 | 770,000,000 | Sim đuôi 082*5555 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
69 | 0818555555 | 900,000,000 | Sim đuôi 08*55555 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
70 | 0829555555 | 1,080,000,000 | Sim đuôi 082*555555 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
71 | 0823.555555 | 1,300,000,000 | Sim đuôi 082*5555 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 082 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
72 | 0845555555 | 1,900,000,000 | Sim đuôi 08*555555 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
73 | 0815555555 | 1,999,000,000 | Sim đuôi 08*555555 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 08 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0888.555555 | 3,200,000,000 | Sim đuôi 088*555 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 088 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
75 | 08.5555.5555 | 8,000,000,000 | Sim đuôi 085*55555 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 085 |
Ngũ Lục Quý Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
76 | 039.44.55555 | 100,000,000 | Sim đuôi 0394*5555 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 0394 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
77 | 0368.755555 | 105,500,000 | Sim đuôi 036*55 Viettel Tổng điểm 49 đầu số 036 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
78 | 0763455555 | 113,000,000 | Sim đuôi 0763*55 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 0763 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
79 | 0363.255555 | 116,670,000 | Sim đuôi 036*55555 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 036 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
80 | 036.29.55555 | 116,670,000 | Sim đuôi 0362*5555 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 0362 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
81 | 0392655555 | 116,670,000 | Sim đuôi 03*55 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
82 | 0354255555 | 120,000,000 | Sim đuôi 035*255555 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 035 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
83 | 039.81.55555 | 123,500,000 | Sim đuôi 039*5555 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 039 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
84 | 0399855555 | 129,500,000 | Sim đuôi 039*55555 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 039 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
85 | 077.24.55555 | 130,000,000 | Sim đuôi 077*5555 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 077 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
86 | 0389155555 | 130,000,000 | Sim đuôi 03*155555 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
87 | 036.21.55555 | 140,000,000 | Sim đuôi 03*155555 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
88 | 0793155555 | 142,000,000 | Sim đuôi 07*55 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 07 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
89 | 0388155555 | 162,000,000 | Sim đuôi 038*5555 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
90 | 0379155555 | 165,000,000 | Sim đuôi 03*55555 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
91 | 0365855555 | 168,000,000 | Sim đuôi 036*55 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 036 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
92 | 0335455555 | 175,000,000 | Sim đuôi 0335*55 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 0335 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
93 | 0789455555 | 190,000,000 | Sim đuôi 0789*5555 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 0789 |
Ngũ Lục Quý Mobifone | Đặt mua | ||||||||
94 | 0326655555 | 198,000,000 | Sim đuôi 03*5555 Viettel Tổng điểm 42 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
95 | 0393655555 | 220,000,000 | Sim đuôi 03*555 Viettel Tổng điểm 46 đầu số 03 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
96 | 0336355555 | 250,000,000 | Sim đuôi 033*55 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 033 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
97 | 03868.55555 | 330,000,000 | Sim đuôi 038*55 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 038 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
98 | 0346.555555 | 489,000,000 | Sim đuôi 034*55 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 034 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
99 | 0327555555 | 560,000,000 | Sim đuôi 032*555 Viettel Tổng điểm 42 đầu số 032 |
Ngũ Lục Quý Viettel | Đặt mua | ||||||||
|
Tìm sim Đuôi 55555 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 55555 Mobifone
Tìm sim Đuôi 55555 Viettel
Tìm sim Đuôi 55555 Vietnamobile
Tìm sim Đuôi 55555 Sfone
Tìm sim Đuôi 55555 Beeline
Tìm sim Đuôi 55555 Evn viettel
|