STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0945291298 | 1,700,000 | Sim đuôi 094*298 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
2 | 0917998138 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*998138 Vinaphone Tổng điểm 55 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
3 | 0911291298 | 2,800,000 | Sim đuôi 0911*98 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 0911 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
4 | 0919291298 | 3,000,000 | Sim đuôi 0919*98 Vinaphone Tổng điểm 50 đầu số 0919 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
5 | 0971291298 | 3,000,000 | Sim đuôi 0971*91298 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0971 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
6 | 0962291298 | 3,600,000 | Sim đuôi 0962*98 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0962 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
7 | 0968291298 | 5,000,000 | Sim đuôi 096*98 Viettel Tổng điểm 54 đầu số 096 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
8 | 0817912368 | 1,000,000 | Sim đuôi 081*368 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 081 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
9 | 0899755688 | 2,000,000 | Sim đuôi 08*5688 Mobifone Tổng điểm 65 đầu số 08 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
10 | 0904191528 | 350,000 | Sim đuôi 09*28 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
11 | 0904025938 | 350,000 | Sim đuôi 09*025938 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
12 | 0901.74.8818 | 350,000 | Sim đuôi 09*748818 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
13 | 0902.012.848 | 350,000 | Sim đuôi 0902*2848 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0902 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
14 | 0936.535.448 | 350,000 | Sim đuôi 093*5448 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
15 | 0937.138.848 | 350,000 | Sim đuôi 093*38848 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
16 | 0981647558 | 350,000 | Sim đuôi 09*47558 Viettel Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
17 | 0931.344.008 | 350,000 | Sim đuôi 0931*4008 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 0931 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
18 | 0931.733.008 | 350,000 | Sim đuôi 09*08 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
19 | 0901.737.448 | 350,000 | Sim đuôi 0901*48 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 0901 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
20 | 0906.100.448 | 350,000 | Sim đuôi 0906*48 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 0906 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
21 | 0934.300.448 | 350,000 | Sim đuôi 09*48 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
22 | 0948290908 | 350,000 | Sim đuôi 094*290908 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
23 | 0947261208 | 350,000 | Sim đuôi 094*208 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
24 | 0904638548 | 350,000 | Sim đuôi 090*48 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 090 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
25 | 0904642748 | 350,000 | Sim đuôi 09*748 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
26 | 0916530838 | 350,000 | Sim đuôi 09*838 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
27 | 0941190518 | 350,000 | Sim đuôi 094*0518 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 094 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
28 | 0949784088 | 350,000 | Sim đuôi 09*4088 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
29 | 0904.550.848 | 350,000 | Sim đuôi 0904*48 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 0904 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
30 | 0919546848 | 380,000 | Sim đuôi 0919*848 Vinaphone Tổng điểm 54 đầu số 0919 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
31 | 0919540448 | 380,000 | Sim đuôi 0919*448 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 0919 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
32 | 0919540558 | 380,000 | Sim đuôi 091*540558 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 091 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
33 | 0919542448 | 380,000 | Sim đuôi 09*48 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
34 | 0919534228 | 380,000 | Sim đuôi 09*534228 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
35 | 0919327008 | 380,000 | Sim đuôi 091*008 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 091 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
36 | 0919327448 | 380,000 | Sim đuôi 09*48 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
37 | 0919329448 | 400,000 | Sim đuôi 091*9448 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 091 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
38 | 0919543558 | 400,000 | Sim đuôi 0919*3558 Vinaphone Tổng điểm 49 đầu số 0919 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
39 | 0919543998 | 400,000 | Sim đuôi 0919*43998 Vinaphone Tổng điểm 57 đầu số 0919 |
Dễ nhớ Vinaphone | Đặt mua | ||||||||
40 | 0976282248 | 400,000 | Sim đuôi 0976*248 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0976 |
Dễ nhớ Viettel | Đặt mua | ||||||||
41 | 0934664178 | 400,000 | Sim đuôi 093*178 Mobifone Tổng điểm 48 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
42 | 0934665738 | 400,000 | Sim đuôi 0934*738 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
43 | 0934670278 | 400,000 | Sim đuôi 09*670278 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
44 | 0934672208 | 400,000 | Sim đuôi 0934*72208 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
45 | 0934672478 | 400,000 | Sim đuôi 093*72478 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
46 | 0934676018 | 400,000 | Sim đuôi 093*018 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
47 | 0934677158 | 400,000 | Sim đuôi 09*158 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
48 | 0934677608 | 400,000 | Sim đuôi 09*7608 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
49 | 0934679908 | 400,000 | Sim đuôi 093*908 Mobifone Tổng điểm 55 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
50 | 0934680248 | 400,000 | Sim đuôi 093*248 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
51 | 0934689008 | 400,000 | Sim đuôi 093*08 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
52 | 0934689028 | 400,000 | Sim đuôi 093*689028 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
53 | 0934690238 | 400,000 | Sim đuôi 093*38 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
54 | 0934691148 | 400,000 | Sim đuôi 0934*1148 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
55 | 0934691728 | 400,000 | Sim đuôi 0934*728 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
56 | 0934692948 | 400,000 | Sim đuôi 0934*2948 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
57 | 0934693138 | 400,000 | Sim đuôi 0934*138 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
58 | 0934693718 | 400,000 | Sim đuôi 09*718 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
59 | 0934693728 | 400,000 | Sim đuôi 09*28 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
60 | 0934697008 | 400,000 | Sim đuôi 0934*08 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
61 | 0934697708 | 400,000 | Sim đuôi 09*7708 Mobifone Tổng điểm 53 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
62 | 0934697718 | 400,000 | Sim đuôi 0934*7718 Mobifone Tổng điểm 54 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
63 | 0934697848 | 400,000 | Sim đuôi 0934*848 Mobifone Tổng điểm 58 đầu số 0934 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
64 | 0934698908 | 400,000 | Sim đuôi 093*698908 Mobifone Tổng điểm 56 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
65 | 0934699038 | 400,000 | Sim đuôi 09*038 Mobifone Tổng điểm 51 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
66 | 0936002498 | 400,000 | Sim đuôi 093*98 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
67 | 0936004048 | 400,000 | Sim đuôi 0936*04048 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
68 | 0936004128 | 400,000 | Sim đuôi 093*004128 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
69 | 0936004918 | 400,000 | Sim đuôi 09*918 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
70 | 0936004948 | 400,000 | Sim đuôi 093*948 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
71 | 0936005048 | 400,000 | Sim đuôi 09*005048 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
72 | 0936011048 | 400,000 | Sim đuôi 093*048 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
73 | 0936016728 | 400,000 | Sim đuôi 093*16728 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
74 | 0936023748 | 400,000 | Sim đuôi 0936*23748 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
75 | 0936026348 | 400,000 | Sim đuôi 093*6348 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
76 | 0936029178 | 400,000 | Sim đuôi 093*178 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
77 | 0936029508 | 400,000 | Sim đuôi 093*029508 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
78 | 0936034248 | 400,000 | Sim đuôi 09*034248 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
79 | 0936034298 | 400,000 | Sim đuôi 09*298 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
80 | 0936034498 | 400,000 | Sim đuôi 093*4498 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
81 | 0936034618 | 400,000 | Sim đuôi 093*34618 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
82 | 0936035048 | 400,000 | Sim đuôi 093*5048 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
83 | 0936035218 | 400,000 | Sim đuôi 0936*35218 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
84 | 0936037528 | 400,000 | Sim đuôi 09*37528 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
85 | 0936039408 | 400,000 | Sim đuôi 093*39408 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
86 | 0936039418 | 400,000 | Sim đuôi 0936*9418 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
87 | 0936041648 | 400,000 | Sim đuôi 09*648 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
88 | 0936042598 | 400,000 | Sim đuôi 0936*598 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
89 | 0936043058 | 400,000 | Sim đuôi 0936*58 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
90 | 0936045348 | 400,000 | Sim đuôi 09*5348 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
91 | 0936049408 | 400,000 | Sim đuôi 093*9408 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
92 | 0936049608 | 400,000 | Sim đuôi 093*608 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
93 | 0936049648 | 400,000 | Sim đuôi 09*648 Mobifone Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
94 | 0936051248 | 400,000 | Sim đuôi 093*051248 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
95 | 0936051718 | 400,000 | Sim đuôi 093*718 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
96 | 0936053038 | 400,000 | Sim đuôi 09*038 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
97 | 0936053258 | 400,000 | Sim đuôi 093*053258 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
98 | 0936055208 | 400,000 | Sim đuôi 093*5208 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 093 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
99 | 0936056208 | 400,000 | Sim đuôi 0936*208 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 0936 |
Dễ nhớ Mobifone | Đặt mua | ||||||||
|