STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0942.74.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 091*861 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
2 | 0965.74.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 091*61991 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
3 | 0932.49.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 090*005 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
4 | 0961548888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*2006 Mobifone Tổng điểm 23 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
5 | 0936498888 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*060317 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
6 | 0944478888 | 2,400,000 | Sim đuôi 0904*41961 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0904 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
7 | 0961.64.8888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*041006 Tổng điểm 30 đầu số 09 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
8 | 0944048888 | 2,800,000 | Sim đuôi 090*97 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
9 | 0913748888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*0212 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
10 | 0947.49.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*120495 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
11 | 0934538888 | 2,300,000 | Sim đuôi 0922*983 Vietnamobile Tổng điểm 37 đầu số 0922 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
12 | 0937.54.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 090*08 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
13 | 0938578888 | 1,100,000 | Sim đuôi 0902*10211 Mobifone Tổng điểm 17 đầu số 0902 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
14 | 0961148888 | 2,300,000 | Sim đuôi 090*1995 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
15 | 0962708888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*0109 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
16 | 0964.09.8888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*241200 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
17 | 0977548888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*94 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
18 | 0949.37.8888 | 2,400,000 | Sim đuôi 091*041977 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
19 | 097.141.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 092*11999 Vietnamobile Tổng điểm 42 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
20 | 0935108888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0997*0313 Gmobile Tổng điểm 35 đầu số 0997 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
21 | 098.424.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*00 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
22 | 0977418888 | 1,300,000 | Sim đuôi 096*30770 Viettel Tổng điểm 33 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
23 | 0971178888 | 2,200,000 | Sim đuôi 0909*22018 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 0909 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
24 | 0937028888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0926*1091 Vietnamobile Tổng điểm 30 đầu số 0926 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
25 | 0961608888 | 1,400,000 | Sim đuôi 0961*92 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 0961 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
26 | 09694.28888 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*110381 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
27 | 0943348888 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*0613 Viettel Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
28 | 0904128888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0964*865 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 0964 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
29 | 0978278888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0941*502 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 0941 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
30 | 0902.70.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*77 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
31 | 0904418888 | 1,000,000 | Sim đuôi 098*889 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
32 | 096.227.8888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*97 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
33 | 0976508888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*11999 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
34 | 0969148888 | 2,400,000 | Sim đuôi 090*74 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
35 | 0936.17.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*01096 Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
36 | 094.20.68888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*061973 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
37 | 0967.19.8888 | 1,300,000 | Sim đuôi 095*0509 Tổng điểm 32 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
38 | 0972978888 | 1,800,000 | Sim đuôi 094*84 Vinaphone Tổng điểm 48 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
39 | 0936.878888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*1989 Vietnamobile Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
40 | 0969.10.8888 | 1,300,000 | Sim đuôi 095*393 Tổng điểm 38 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
41 | 0901.43.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*04 Mobifone Tổng điểm 21 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
42 | 0971968888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*069 Viettel Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
43 | 0933608888 | 1,300,000 | Sim đuôi 091*72 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
44 | 0937.35.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 0932*80 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 0932 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
45 | 0938.07.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*301003 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
46 | 0938.71.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*86 Vietnamobile Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
47 | 0935298888 | 2,600,000 | Sim đuôi 090*061991 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
48 | 0917038888 | 2,300,000 | Sim đuôi 0931*1999 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 0931 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
49 | 0915878888 | 1,100,000 | Sim đuôi 096*10391 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
50 | 0982758888 | 1,400,000 | Sim đuôi 0998*593 Gmobile Tổng điểm 49 đầu số 0998 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
51 | 0971638888 | 1,900,000 | Sim đuôi 095*091063 Tổng điểm 35 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
52 | 0919.05.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*62010 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
53 | 0935.44.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*011963 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
54 | 0937908888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*1993 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
55 | 0983.97.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 0912*1976 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 0912 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
56 | 0985098888 | 2,500,000 | Sim đuôi 090*052010 Mobifone Tổng điểm 18 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
57 | 098.770.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*1992 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
58 | 0907.59.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 0916*978 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 0916 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
59 | 09.379.18888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*072005 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
60 | 0985728888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0932*60580 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 0932 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
61 | 0962.19.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 0923*980 Vietnamobile Tổng điểm 40 đầu số 0923 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
62 | 0939.84.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 0914*61979 Vinaphone Tổng điểm 46 đầu số 0914 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
63 | 0908.49.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0975*09 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 0975 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
64 | 0936068888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0945*00292 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 0945 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
65 | 0964.22.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*07 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
66 | 0942348888 | 1,400,000 | Sim đuôi 098*85 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
67 | 0961.77.8888 | 1,100,000 | Sim đuôi 095*793 Tổng điểm 36 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
68 | 0947118888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*71963 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
69 | 09.379.68888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*41105 Gmobile Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
70 | 0982038888 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*0797 Gmobile Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
71 | 0969258888 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*010261 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
72 | 0971698888 | 1,900,000 | Sim đuôi 0916*91173 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 0916 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
73 | 0983.20.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 090*63 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
74 | 0947838888 | 2,600,000 | Sim đuôi 0919*79 Vinaphone Tổng điểm 51 đầu số 0919 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
75 | 0977.19.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 0901*21978 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 0901 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
76 | 0933.59.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 091*963 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
77 | 0902678888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0943*0462 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 0943 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
78 | 0971778888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*78 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
79 | 0936448888 | 1,700,000 | Sim đuôi 094*170816 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
80 | 0964338888 | 2,300,000 | Sim đuôi 0919*80 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 0919 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
81 | 0913.95.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 099*0800 Gmobile Tổng điểm 40 đầu số 099 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
82 | 0975528888 | 1,000,000 | Sim đuôi 093*300372 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
83 | 093.444.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 092*121998 Vietnamobile Tổng điểm 48 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
84 | 0976628888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*1969 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
85 | 0932918888 | 1,500,000 | Sim đuôi 0997*212 Gmobile Tổng điểm 36 đầu số 0997 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
86 | 0977738888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*494 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
87 | 0905938888 | 2,700,000 | Sim đuôi 090*08 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
88 | 0984268888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*201 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
89 | 0973928888 | 2,700,000 | Sim đuôi 090*071963 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
90 | 0988.04.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 0905*10 Mobifone Tổng điểm 22 đầu số 0905 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
91 | 098.767.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 099*50474 Gmobile Tổng điểm 40 đầu số 099 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
92 | 0944868888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*11992 Vietnamobile Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
93 | 090.787.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*1967 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
94 | 0982958888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0940*00203 Vinaphone Tổng điểm 21 đầu số 0940 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
95 | 0989218888 | 1,400,000 | Sim đuôi 095*887 Tổng điểm 51 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
96 | 0916.35.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*012014 Mobifone Tổng điểm 20 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
97 | 0972.75.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 090*202 Mobifone Tổng điểm 15 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
98 | 0911818888 | 2,500,000 | Sim đuôi 0903*51963 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 0903 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
99 | 0931998888 | 1,300,000 | Sim đuôi 0912*0975 Vinaphone Tổng điểm 37 đầu số 0912 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||