STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 096.149.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 092*111981 Vietnamobile Tổng điểm 32 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
2 | 0947.40.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 095*0594 Tổng điểm 46 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
3 | 0961408888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*1270 Vietnamobile Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
4 | 0961.42.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 096*03 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
5 | 0965.74.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*60507 Viettel Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
6 | 0932.49.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 090*021995 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
7 | 0936498888 | 2,700,000 | Sim đuôi 0901*1992 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 0901 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
8 | 0944478888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*76 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
9 | 0971.24.8888 | 1,100,000 | Sim đuôi 092*10997 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
10 | 0961.64.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*11982 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
11 | 0944048888 | 2,000,000 | Sim đuôi 092*971 Vietnamobile Tổng điểm 34 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
12 | 0947.49.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0971*01162 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 0971 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
13 | 0934538888 | 1,200,000 | Sim đuôi 093*20369 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
14 | 0937.54.8888 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*080384 Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
15 | 0961548888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*040107 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
16 | 0977548888 | 2,900,000 | Sim đuôi 092*091982 Vietnamobile Tổng điểm 46 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
17 | 0971348888 | 2,200,000 | Sim đuôi 090*021964 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
18 | 0964.95.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*169 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
19 | 0962708888 | 2,800,000 | Sim đuôi 090*986 Mobifone Tổng điểm 50 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
20 | 0964.09.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 096*60110 Viettel Tổng điểm 28 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
21 | 0949.37.8888 | 1,800,000 | Sim đuôi 096*181094 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
22 | 0935108888 | 2,100,000 | Sim đuôi 0903*11985 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 0903 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
23 | 097.141.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*002 Mobifone Tổng điểm 15 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
24 | 098.424.8888 | 2,400,000 | Sim đuôi 09*84 Vietnamobile Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
25 | 0977418888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*065 Vietnamobile Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
26 | 0961148888 | 1,000,000 | Sim đuôi 094*60 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
27 | 0974.92.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 096*220315 Viettel Tổng điểm 30 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
28 | 0971178888 | 1,000,000 | Sim đuôi 098*00274 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
29 | 0937028888 | 1,100,000 | Sim đuôi 096*1173 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
30 | 0961.60.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 091*1961 Vinaphone Tổng điểm 36 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
31 | 09694.28888 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*101985 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
32 | 0943348888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*2014 Mobifone Tổng điểm 22 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
33 | 0904128888 | 2,800,000 | Sim đuôi 0913*01 Vinaphone Tổng điểm 24 đầu số 0913 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
34 | 0978278888 | 2,500,000 | Sim đuôi 093*051999 Mobifone Tổng điểm 45 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
35 | 0904.41.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*15 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
36 | 0902.70.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*120610 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
37 | 0976.50.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*188 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
38 | 0969148888 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*1976 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
39 | 0909348888 | 2,200,000 | Sim đuôi 091*121968 Vinaphone Tổng điểm 41 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
40 | 094.20.68888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*051964 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
41 | 097.550.8888 | 2,300,000 | Sim đuôi 09*032005 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
42 | 096.9.10.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*22012 Vinaphone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
43 | 0901.43.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0927*60984 Vietnamobile Tổng điểm 47 đầu số 0927 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
44 | 0971968888 | 1,700,000 | Sim đuôi 0937*801 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 0937 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
45 | 0933608888 | 1,600,000 | Sim đuôi 096*71 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
46 | 0938.07.8888 | 2,300,000 | Sim đuôi 0928*83 Vietnamobile Tổng điểm 43 đầu số 0928 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
47 | 0938.71.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*81 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
48 | 0937.35.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*011 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
49 | 0986.73.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 0914*01970 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 0914 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
50 | 0935298888 | 2,200,000 | Sim đuôi 090*121979 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
51 | 0917038888 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*73 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
52 | 0915878888 | 1,600,000 | Sim đuôi 098*60301 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
53 | 0982758888 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*296 Mobifone Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
54 | 0903.07.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*197 Vinaphone Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
55 | 0919.05.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 097*160171 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
56 | 0935.44.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 0918*0414 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 0918 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
57 | 0937908888 | 1,800,000 | Sim đuôi 098*80872 Viettel Tổng điểm 52 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
58 | 0971638888 | 2,600,000 | Sim đuôi 0920*2011 Vietnamobile Tổng điểm 21 đầu số 0920 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
59 | 0985728888 | 2,300,000 | Sim đuôi 0922*1963 Vietnamobile Tổng điểm 35 đầu số 0922 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
60 | 0907.59.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 0918*61973 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 0918 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
61 | 098.770.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 0927*82016 Vietnamobile Tổng điểm 35 đầu số 0927 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
62 | 09.379.18888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*618 Vietnamobile Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
63 | 0962.19.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*2007 Vietnamobile Tổng điểm 25 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
64 | 0908.49.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*18 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
65 | 0939.84.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*01 Viettel Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
66 | 0942348888 | 1,300,000 | Sim đuôi 09*030875 Gmobile Tổng điểm 49 đầu số 09 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
67 | 0961.77.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*112017 Vietnamobile Tổng điểm 24 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
68 | 0947118888 | 1,000,000 | Sim đuôi 095*280 Tổng điểm 33 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
69 | 0982038888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*61995 Mobifone Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
70 | 0983.20.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*62007 Vietnamobile Tổng điểm 29 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
71 | 0969258888 | 1,200,000 | Sim đuôi 0988*104 Viettel Tổng điểm 35 đầu số 0988 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
72 | 0971698888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*60 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
73 | 0947838888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*962 Vietnamobile Tổng điểm 38 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
74 | 0971838888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*0875 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
75 | 0933.59.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*88 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
76 | 0902678888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*22009 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
77 | 0977.19.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 092*061978 Vietnamobile Tổng điểm 50 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
78 | 0971778888 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*01966 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
79 | 0936448888 | 2,200,000 | Sim đuôi 091*21970 Vinaphone Tổng điểm 31 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
80 | 0964338888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*071281 Vinaphone Tổng điểm 32 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
81 | 0975528888 | 1,400,000 | Sim đuôi 0926*40560 Vietnamobile Tổng điểm 32 đầu số 0926 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
82 | 09.379.68888 | 2,400,000 | Sim đuôi 09*68 Vietnamobile Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
83 | 0976628888 | 1,800,000 | Sim đuôi 092*280399 Vietnamobile Tổng điểm 43 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
84 | 0916258888 | 2,900,000 | Sim đuôi 0906*91976 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 0906 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
85 | 0932918888 | 2,000,000 | Sim đuôi 092*018 Vietnamobile Tổng điểm 31 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
86 | 0977738888 | 2,400,000 | Sim đuôi 0931*82 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 0931 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
87 | 0984268888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*120186 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
88 | 0973928888 | 1,600,000 | Sim đuôi 09*0260 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
89 | 0944868888 | 1,900,000 | Sim đuôi 090*11 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
90 | 0988.04.8888 | 1,100,000 | Sim đuôi 091*95 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
91 | 098.767.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 095*250707 Tổng điểm 39 đầu số 095 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
92 | 0982958888 | 2,500,000 | Sim đuôi 0930*974 Mobifone Tổng điểm 38 đầu số 0930 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
93 | 0989218888 | 1,300,000 | Sim đuôi 0982*30286 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 0982 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
94 | 090.787.8888 | 1,200,000 | Sim đuôi 09*1211 Vinaphone Tổng điểm 18 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
95 | 0916.35.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 0911*92 Vinaphone Tổng điểm 34 đầu số 0911 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
96 | 0972.75.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*90 Viettel Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
97 | 0913.95.8888 | 1,800,000 | Sim đuôi 091*180389 Vinaphone Tổng điểm 39 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
98 | 0911818888 | 1,800,000 | Sim đuôi 093*04 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
99 | 0972278888 | 1,200,000 | Sim đuôi 094*87 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 094 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||