STT | Số sim | Giá tiền | Đuôi | Mạng | Kiểu sim | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0942.74.8888 | 1,600,000 | Sim đuôi 098*60463 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
2 | 0971.49.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 091*008 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
3 | 0965.74.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*1973 Vietnamobile Tổng điểm 39 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
4 | 0932.49.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*111976 Mobifone Tổng điểm 43 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
5 | 0961548888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*71 Vietnamobile Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
6 | 0936498888 | 2,000,000 | Sim đuôi 09*993 Vinaphone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
7 | 0944478888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*071982 Vietnamobile Tổng điểm 42 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
8 | 0971.64.8888 | 1,400,000 | Sim đuôi 0960*0984 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 0960 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
9 | 0981.40.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*82015 Vinaphone Tổng điểm 33 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
10 | 0962.94.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 093*15 Mobifone Tổng điểm 24 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
11 | 0944048888 | 1,600,000 | Sim đuôi 099*60795 Gmobile Tổng điểm 56 đầu số 099 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
12 | 0913748888 | 2,900,000 | Sim đuôi 092*17 Vietnamobile Tổng điểm 33 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
13 | 0947.49.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 09*61 Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
14 | 0934538888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0983*0593 Viettel Tổng điểm 45 đầu số 0983 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
15 | 0937.54.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 090*15 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
16 | 0961.04.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 0928*11985 Vietnamobile Tổng điểm 43 đầu số 0928 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
17 | 0961.53.8888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*306 Viettel Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
18 | 0938578888 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*65 Vietnamobile Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
19 | 0961148888 | 2,100,000 | Sim đuôi 092*111970 Vietnamobile Tổng điểm 33 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
20 | 0962708888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*021995 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
21 | 0948468888 | 2,200,000 | Sim đuôi 09*986 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
22 | 0964.09.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 0928*63 Vietnamobile Tổng điểm 39 đầu số 0928 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
23 | 0981.43.8888 | 2,700,000 | Sim đuôi 0916*012 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 0916 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
24 | 0981.54.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 091*1975 Vinaphone Tổng điểm 43 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
25 | 0971.04.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 0923*02 Vietnamobile Tổng điểm 28 đầu số 0923 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
26 | 0949.37.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 0901*08 Mobifone Tổng điểm 22 đầu số 0901 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
27 | 098.424.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*052018 Mobifone Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
28 | 0971418888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0927*694 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 0927 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
29 | 0961.07.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 091*0212 Vinaphone Tổng điểm 30 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
30 | 0981.53.8888 | 1,800,000 | Sim đuôi 0969*80107 Viettel Tổng điểm 41 đầu số 0969 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
31 | 0974.87.8888 | 2,000,000 | Sim đuôi 092*102014 Vietnamobile Tổng điểm 22 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
32 | 0977418888 | 2,100,000 | Sim đuôi 0907*1982 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 0907 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
33 | 0972948888 | 1,600,000 | Sim đuôi 0923*60995 Vietnamobile Tổng điểm 43 đầu số 0923 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
34 | 0971178888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*08 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
35 | 094.20.68888 | 1,100,000 | Sim đuôi 09*1118 Gmobile Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
36 | 0937028888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0959*83 Tổng điểm 37 đầu số 0959 |
Năm Sinh | Đặt mua | ||
37 | 0961608888 | 2,200,000 | Sim đuôi 092*03 Vietnamobile Tổng điểm 18 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
38 | 097.197.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 098*270304 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
39 | 0963608888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*015 Viettel Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
40 | 09694.28888 | 1,800,000 | Sim đuôi 09*81207 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
41 | 0961.03.8888 | 2,300,000 | Sim đuôi 090*1997 Mobifone Tổng điểm 47 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
42 | 0981.57.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*08 Vinaphone Tổng điểm 22 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
43 | 096.137.8888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*80 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
44 | 0943348888 | 2,900,000 | Sim đuôi 092*60 Vietnamobile Tổng điểm 44 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
45 | 0977548888 | 1,100,000 | Sim đuôi 098*11 Viettel Tổng điểm 32 đầu số 098 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
46 | 0978278888 | 2,700,000 | Sim đuôi 090*071960 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
47 | 0904128888 | 1,500,000 | Sim đuôi 0931*06 Mobifone Tổng điểm 27 đầu số 0931 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
48 | 0902.70.8888 | 2,200,000 | Sim đuôi 090*021984 Mobifone Tổng điểm 36 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
49 | 0904418888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*100817 Vinaphone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
50 | 096.227.8888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*100295 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
51 | 0976508888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*84 Vietnamobile Tổng điểm 34 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
52 | 0936.17.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*081983 Vietnamobile Tổng điểm 47 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
53 | 0972978888 | 2,900,000 | Sim đuôi 092*86 Vietnamobile Tổng điểm 50 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
54 | 0967.19.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*11981 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
55 | 0936.878888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*1988 Vietnamobile Tổng điểm 48 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
56 | 0969.10.8888 | 1,700,000 | Sim đuôi 092*271196 Vietnamobile Tổng điểm 45 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
57 | 0984598888 | 1,300,000 | Sim đuôi 09*0203 Vinaphone Tổng điểm 27 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
58 | 0901.43.8888 | 2,700,000 | Sim đuôi 092*017 Vietnamobile Tổng điểm 30 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
59 | 0971968888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*289 Viettel Tổng điểm 50 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
60 | 0933608888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*11993 Mobifone Tổng điểm 35 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
61 | 0938.07.8888 | 2,100,000 | Sim đuôi 091*111979 Vinaphone Tổng điểm 42 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
62 | 0938.71.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 09*1976 Vinaphone Tổng điểm 45 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
63 | 0937.35.8888 | 2,400,000 | Sim đuôi 09*016 Vietnamobile Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
64 | 0935298888 | 1,000,000 | Sim đuôi 096*77 Viettel Tổng điểm 34 đầu số 096 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
65 | 097.359.8888 | 2,300,000 | Sim đuôi 092*031971 Vietnamobile Tổng điểm 33 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
66 | 0917038888 | 2,600,000 | Sim đuôi 090*061981 Mobifone Tổng điểm 37 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
67 | 0915878888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*76 Mobifone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
68 | 0982758888 | 1,600,000 | Sim đuôi 097*160800 Viettel Tổng điểm 40 đầu số 097 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
69 | 0919.05.8888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*993 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
70 | 0935.44.8888 | 1,300,000 | Sim đuôi 090*0480 Mobifone Tổng điểm 29 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
71 | 0937908888 | 2,400,000 | Sim đuôi 0907*972 Mobifone Tổng điểm 39 đầu số 0907 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
72 | 0971638888 | 1,700,000 | Sim đuôi 0906*0110 Mobifone Tổng điểm 25 đầu số 0906 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
73 | 0985098888 | 2,400,000 | Sim đuôi 0911*1992 Vinaphone Tổng điểm 36 đầu số 0911 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
74 | 0985728888 | 1,100,000 | Sim đuôi 093*10276 Mobifone Tổng điểm 34 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
75 | 098.770.8888 | 1,300,000 | Sim đuôi 092*1103 Vietnamobile Tổng điểm 20 đầu số 092 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
76 | 0907.59.8888 | 1,900,000 | Sim đuôi 09*0315 Viettel Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
77 | 09.379.18888 | 2,800,000 | Sim đuôi 09*964 Mobifone Tổng điểm 41 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
78 | 0908.49.8888 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*72 Vinaphone Tổng điểm 44 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
79 | 0936068888 | 2,600,000 | Sim đuôi 09*062005 Vietnamobile Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
80 | 0964.22.8888 | 1,300,000 | Sim đuôi 0974*86 Viettel Tổng điểm 44 đầu số 0974 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
81 | 0942348888 | 1,100,000 | Sim đuôi 0922*83 Vietnamobile Tổng điểm 31 đầu số 0922 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
82 | 0947118888 | 1,000,000 | Sim đuôi 0985*94 Viettel Tổng điểm 38 đầu số 0985 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
83 | 0983.20.8888 | 2,900,000 | Sim đuôi 093*1996 Mobifone Tổng điểm 46 đầu số 093 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
84 | 0973.16.8888 | 1,800,000 | Sim đuôi 0973*883 Viettel Tổng điểm 48 đầu số 0973 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
85 | 0982038888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*11975 Vietnamobile Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
86 | 09.379.68888 | 2,100,000 | Sim đuôi 0926*00 Vietnamobile Tổng điểm 20 đầu số 0926 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
87 | 0969258888 | 2,700,000 | Sim đuôi 09*071965 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
88 | 0971698888 | 1,900,000 | Sim đuôi 0916*0372 Vinaphone Tổng điểm 38 đầu số 0916 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
89 | 0947838888 | 1,000,000 | Sim đuôi 09*00192 Vietnamobile Tổng điểm 26 đầu số 09 |
Năm Sinh Vietnamobile | Đặt mua | ||
90 | 0977.19.8888 | 2,500,000 | Sim đuôi 091*003 Vinaphone Tổng điểm 25 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
91 | 0933.59.8888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*01 Mobifone Tổng điểm 31 đầu số 09 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
92 | 0902678888 | 2,100,000 | Sim đuôi 09*111960 Vinaphone Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
93 | 0969148888 | 2,900,000 | Sim đuôi 09*092009 Vinaphone Tổng điểm 36 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
94 | 0971778888 | 2,100,000 | Sim đuôi 090*11964 Mobifone Tổng điểm 32 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||
95 | 0936448888 | 1,700,000 | Sim đuôi 0992*093 Gmobile Tổng điểm 40 đầu số 0992 |
Năm Sinh Gmobile | Đặt mua | ||
96 | 0964338888 | 1,500,000 | Sim đuôi 091*51094 Vinaphone Tổng điểm 29 đầu số 091 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
97 | 0913.95.8888 | 1,500,000 | Sim đuôi 09*362 Vinaphone Tổng điểm 37 đầu số 09 |
Năm Sinh Vinaphone | Đặt mua | ||
98 | 0975528888 | 1,400,000 | Sim đuôi 09*413 Viettel Tổng điểm 28 đầu số 09 |
Năm Sinh Viettel | Đặt mua | ||
99 | 093.444.8888 | 2,300,000 | Sim đuôi 090*975 Mobifone Tổng điểm 40 đầu số 090 |
Năm Sinh Mobifone | Đặt mua | ||